depth là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

depth nghĩa là chiều sâu, độ dày. Học cách phát âm, sử dụng từ depth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ depth

depthnoun

chiều sâu, độ dày

/dɛpθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ depth

Từ "depth" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, thường được sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh và miền địa phương:

1. Phát âm chuẩn (IPA): /depθ/

  • "de": Phát âm giống như "de" trong từ "bed" (ngắn, rõ ràng)
  • "pth": Đây là phần khó nhất.
    • "p": Phát âm là âm tắc, không có âm "ng" như tiếng Việt.
    • "th": Phát âm là âm "th" như trong từ "think" (âm này thường được phát âm là "t" hoặc "d" ở một số miền).

2. Phát âm thông tục (thường nghe thấy hơn): /depth/

  • "de": Như trên: "de" trong "bed"
  • "pth": Ở một số vùng, đặc biệt là ở Mỹ, "pth" có thể được phát âm gần giống với "dept" (giống như "dept" trong "department") - tức là âm "t" rõ ràng.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn muốn phát âm chuẩn, hãy luyện tập theo cách /depθ/.
  • Hãy để ý đến cách người bản xứ phát âm trong các video hoặc podcast để nắm bắt được cách phát âm phổ biến nhất ở khu vực bạn đang sống.

Bạn có thể tìm nghe phát âm từ "depth" trên các trang web như:

Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng phát âm nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ depth trong tiếng Anh

Từ "depth" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Độ sâu (Physical depth):

  • Ý nghĩa: Chỉ khoảng cách từ một điểm đến một bề mặt khác, thường là mặt đất, mặt nước, hoặc bề mặt của một vật thể.
  • Ví dụ:
    • "The depth of the ocean is over 11,000 meters." (Độ sâu của đại dương là hơn 11.000 mét.)
    • "The well was very deep." (Hố nước rất sâu.)
    • "He jumped into the pool with a great depth." (Anh ấy nhảy xuống hồ với một độ sâu lớn.)

2. Sâu sắc (Emotional or Intellectual Depth):

  • Ý nghĩa: Mô tả một sự phức tạp, nội tâm, hoặc mức độ nghiêm túc trong cảm xúc, suy nghĩ, hoặc ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • "The novel explored themes of loss and redemption with great depth." (Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về mất mát và sự cứu rỗi với một sự sâu sắc lớn.)
    • "Her understanding of the subject was remarkable for her age and showed a remarkable depth of thought." (Hiểu biết của cô về chủ đề này đáng kinh ngạc đối với lứa tuổi của cô và cho thấy một sự sâu sắc về suy nghĩ.)
    • “The film's depth resonated with me long after I left the theater.” (Sự sâu sắc trong bộ phim vẫn ám ảnh tôi sau khi rời rạp.)

3. Độ bao phủ (Extent or Range):

  • Ý nghĩa: Chỉ mức độ lan rộng, bao quát, hoặc sự chứa đựng của một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The forest has a considerable depth." (Rừng có một độ bao phủ đáng kể.)
    • "The research paper's depth on the subject was impressive.” (Độ phủ của nghiên cứu về chủ đề này rất ấn tượng.)
    • "The roots of the tree extend to great depth in the soil." (Rễ cây trải rộng đến độ sâu lớn trong lòng đất.)

4. "Depth" as a noun (Độ sâu, mức độ, trình độ):

  • Ý nghĩa: Đây là một khái niệm chung để chỉ mức độ, lượng, hoặc chiều rộng của một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • “The team has a good depth of talent.” (Đội có một trình độ tốt.) - Ngụ ý có nhiều cầu thủ giỏi.
    • "He showed a depth of knowledge on the topic." (Anh ấy thể hiện một mức độ kiến thức sâu rộng về chủ đề này.)

5. "Go in depth" (Đi sâu vào):

  • Diễn giải: Đây là một cụm động từ, có nghĩa là nghiên cứu hoặc tìm hiểu một chủ đề một cách chi tiết và toàn diện.
  • Ví dụ: “We need to go in depth with our analysis of the data.” (Chúng ta cần đi sâu vào phân tích dữ liệu của mình.)

Lời khuyên:

  • Ý nghĩa ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của "depth" trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.
  • Từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "extent," "magnitude," "complexity," hoặc "intensity" để làm rõ ý của bạn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "depth" không? Hoặc bạn có muốn tôi cho bạn thêm nhiều ví dụ về cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau không?

Thành ngữ của từ depth

be out of your depth
(British English)to be in water that is too deep to stand in with your head above water
  • If you can't swim, don't go out of your depth.
  • I don't like going out of my depth in the sea.
to be unable to understand something because it is too difficult; to be in a situation that you cannot control
  • He felt totally out of his depth in his new job.
  • The writer seems a little out of her depth when dealing with the emotional issue involved.
in depth
in a detailed, careful and complete way
  • I haven't looked at the report in depth yet.
  • an in-depth study
  • I studied phonology in depth at college.
plumb the depths of something
to be or to experience an extreme example of something unpleasant
  • His latest novel plumbs the depths of horror and violence.
  • It was at that stage in her life when she plumbed the depths of despair.
  • The team's poor performances plumbed new depths last night when they lost 10–2.
  • The story plumbed the depths of tabloid journalism.
strength in depth
the quality of being strong because you have a great variety of good people, ideas, etc. that can contribute to the success of something
  • The French team does not have the strength in depth that the Australians have.

Luyện tập với từ vựng depth

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The submarine descended to a _______ of 1,000 meters to study marine life.
  2. Her analysis lacked _______; she only scratched the surface of the issue.
  3. The _______ of the lake varies depending on rainfall and seasonal changes.
  4. He measured the _______ of the wound carefully before stitching it.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The research paper impressed reviewers with its:
    a) depth
    b) width
    c) thoroughness
    d) brightness

  2. To understand the poem fully, you need to analyze its:
    a) length
    b) depth
    c) height
    d) speed

  3. The engineer calculated the _______ of the foundation to ensure stability.
    a) depth
    b) weight
    c) thickness
    d) color

  4. The artist used shadows to create an illusion of:
    a) movement
    b) depth
    c) noise
    d) temperature

  5. The team discussed the _______ of their project plan but ignored potential risks.
    a) complexity
    b) depth
    c) simplicity
    d) duration


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. (Gốc) Her knowledge about the topic is very superficial.
    → Her knowledge lacks _______.

  2. (Gốc) The ocean is extremely deep in some areas.
    → The ocean reaches a remarkable _______ in some areas.

  3. (Gốc) The hole was too shallow to bury the treasure.
    → The hole didn’t have enough _______.


Đáp án:

Bài 1:

  1. depth
  2. depth
  3. depth (Nhiễu: "depth" hợp lý hơn "width" vì ngữ cảnh hồ nước)
  4. depth (Nhiễu: Có thể điền "length" nhưng "depth" phù hợp hơn với vết thương)

Bài 2:

  1. a) depth, c) thoroughness
  2. b) depth
  3. a) depth, c) thickness
  4. b) depth
  5. a) complexity

Bài 3:

  1. → Her knowledge lacks depth.
  2. → The ocean reaches a remarkable depth in some areas.
  3. → The hole didn’t have enough depth. (Nhiễu: Thay thế bằng "shallowness" cũng được nhưng không dùng "depth").

(Ghi chú: Câu 3 bài 3 có thể thay bằng "The hole wasn’t deep enough" để tránh dùng "depth")


Bình luận ()