Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
depth nghĩa là chiều sâu, độ dày. Học cách phát âm, sử dụng từ depth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chiều sâu, độ dày

Từ "depth" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, thường được sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh và miền địa phương:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm nghe phát âm từ "depth" trên các trang web như:
Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng phát âm nhé!
Từ "depth" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "depth" không? Hoặc bạn có muốn tôi cho bạn thêm nhiều ví dụ về cách sử dụng nó trong các tình huống khác nhau không?
The research paper impressed reviewers with its:
a) depth
b) width
c) thoroughness
d) brightness
To understand the poem fully, you need to analyze its:
a) length
b) depth
c) height
d) speed
The engineer calculated the _______ of the foundation to ensure stability.
a) depth
b) weight
c) thickness
d) color
The artist used shadows to create an illusion of:
a) movement
b) depth
c) noise
d) temperature
The team discussed the _______ of their project plan but ignored potential risks.
a) complexity
b) depth
c) simplicity
d) duration
(Gốc) Her knowledge about the topic is very superficial.
→ Her knowledge lacks _______.
(Gốc) The ocean is extremely deep in some areas.
→ The ocean reaches a remarkable _______ in some areas.
(Gốc) The hole was too shallow to bury the treasure.
→ The hole didn’t have enough _______.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
(Ghi chú: Câu 3 bài 3 có thể thay bằng "The hole wasn’t deep enough" để tránh dùng "depth")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()