
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
depressing nghĩa là làm chán nản làm thất vọng, làm trì trệ. Học cách phát âm, sử dụng từ depressing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm chán nản làm thất vọng, làm trì trệ
Từ "depressing" được phát âm như sau:
/dɪˈprɛsɪŋ/
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "depressing" trong tiếng Anh có nghĩa là gây buồn bã, làm buồn lòng, hoặc tạo cảm giác u ám, đáng sợ. Nó có thể được dùng để miêu tả một tình huống, một tác phẩm nghệ thuật, hoặc thậm chí một người.
Dưới đây là cách sử dụng từ "depressing" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Những cách diễn đạt thay thế (nhẹ nhàng hơn):
Nếu bạn muốn tránh sử dụng từ "depressing" vì nó khá mạnh và có thể gây khó chịu, bạn có thể sử dụng những từ khác có ý nghĩa tương tự nhưng nhẹ nhàng hơn:
Ví dụ:
Thay vì nói: "The movie was depressing." Bạn có thể nói: "The movie was sad and heartbreaking."
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "depressing" trong tiếng Anh!
Witnessing the abandoned buildings and empty streets gave her a sense of:
a) excitement
b) depression
c) depressing
d) curiosity
Which of the following words can describe a situation that makes people feel extremely sad? (Choose all correct answers)
a) gloomy
b) depressing
c) inspiring
d) exhausting
The news about the economic downturn was ______ for small business owners.
a) depressing
b) motivating
c) challenging
d) depressing and challenging
Despite the ______ weather, they decided to go hiking.
a) depressing
b) cheerful
c) unpredictable
d) mild
The novel’s ending felt ______ because it left no room for hope.
a) depressing
b) abrupt
c) satisfying
d) joyful
Original: The movie was so sad that I couldn’t stop crying.
Rewrite:
Original: The report showed that unemployment rates were rising, which made people feel hopeless.
Rewrite:
Original: The atmosphere in the office was very gloomy after the layoffs.
Rewrite: (Không dùng "depressing")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()