depressing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

depressing nghĩa là làm chán nản làm thất vọng, làm trì trệ. Học cách phát âm, sử dụng từ depressing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ depressing

depressingadjective

làm chán nản làm thất vọng, làm trì trệ

/dɪˈprɛsɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ depressing

Từ "depressing" được phát âm như sau:

/dɪˈprɛsɪŋ/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh.

  • di-: nghe giống như "dih" (giống như "đi")
  • presh: nghe giống như "prês" (giống như "press" nhưng ngắn hơn)
  • ing: nghe giống như "ing" (như ở các động từ đuôi -ing)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ depressing trong tiếng Anh

Từ "depressing" trong tiếng Anh có nghĩa là gây buồn bã, làm buồn lòng, hoặc tạo cảm giác u ám, đáng sợ. Nó có thể được dùng để miêu tả một tình huống, một tác phẩm nghệ thuật, hoặc thậm chí một người.

Dưới đây là cách sử dụng từ "depressing" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Miêu tả tình huống, sự kiện:

  • "The news was depressing – another factory had closed down." (Tin tức thật đáng buồn - một nhà máy khác lại đóng cửa.)
  • "The rainy weather always makes me feel depressing." (Thời tiết mưa thường khiến tôi cảm thấy buồn bã.)
  • "He spent a depressing afternoon alone in his apartment." (Anh ta có một buổi chiều đáng buồn một mình trong căn hộ.)

2. Miêu tả tác phẩm nghệ thuật (âm nhạc, phim, tranh vẽ,...):

  • "The movie was incredibly depressing; it left me feeling hopeless." (Bộ phim thật kinh khủng và đáng buồn, nó khiến tôi cảm thấy tuyệt vọng.)
  • "That song is so depressing – it makes me want to cry." (Bài hát đó quá buồn, nó khiến tôi muốn khóc.)
  • "The painting had a depressing atmosphere, filled with grey and dark colors." (Bức tranh có một bầu không khí đáng buồn, với những màu xám và đen.)

3. Miêu tả một người:

  • (Rarely used - Rất hiếm khi dùng) "He has a depressing demeanor; he always seems sad." (Anh ta có một vẻ mặt đáng buồn, anh ta luôn có vẻ buồn.) - Lưu ý: Sử dụng "depressing" để miêu tả một người thường mang ý tiêu cực và nên cẩn trọng.

4. Như tính từ miêu tả:

  • "A depressing reality" (Một sự thật đáng buồn.)
  • "A depressing thought" (Một suy nghĩ đáng buồn.)

Những cách diễn đạt thay thế (nhẹ nhàng hơn):

Nếu bạn muốn tránh sử dụng từ "depressing" vì nó khá mạnh và có thể gây khó chịu, bạn có thể sử dụng những từ khác có ý nghĩa tương tự nhưng nhẹ nhàng hơn:

  • Sad (buồn)
  • Gloomy (u ám)
  • Melancholic (buồn man mác)
  • Heartbreaking (đau lòng)
  • Disturbing (xấu hổ, đáng sợ)

Ví dụ:

Thay vì nói: "The movie was depressing." Bạn có thể nói: "The movie was sad and heartbreaking."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "depressing" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng depressing

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The constant rain and gray skies made the atmosphere feel incredibly ______.
  2. After the team lost the championship, the locker room was filled with a(n) ______ silence.
  3. The documentary about climate change was so ______ that many viewers felt compelled to take action.
  4. His motivational speech was the opposite of ______; it left everyone feeling energized.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Witnessing the abandoned buildings and empty streets gave her a sense of:
    a) excitement
    b) depression
    c) depressing
    d) curiosity

  2. Which of the following words can describe a situation that makes people feel extremely sad? (Choose all correct answers)
    a) gloomy
    b) depressing
    c) inspiring
    d) exhausting

  3. The news about the economic downturn was ______ for small business owners.
    a) depressing
    b) motivating
    c) challenging
    d) depressing and challenging

  4. Despite the ______ weather, they decided to go hiking.
    a) depressing
    b) cheerful
    c) unpredictable
    d) mild

  5. The novel’s ending felt ______ because it left no room for hope.
    a) depressing
    b) abrupt
    c) satisfying
    d) joyful


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The movie was so sad that I couldn’t stop crying.
    Rewrite:

  2. Original: The report showed that unemployment rates were rising, which made people feel hopeless.
    Rewrite:

  3. Original: The atmosphere in the office was very gloomy after the layoffs.
    Rewrite: (Không dùng "depressing")


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. depressing
  2. depressing
  3. moving (nhiễu)
  4. uplifting (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. b) depression / c) depressing
  2. a) gloomy / b) depressing
  3. a) depressing / d) depressing and challenging
  4. a) depressing
  5. a) depressing

Bài tập 3:

  1. The movie was so depressing that I couldn’t stop crying.
  2. The report on rising unemployment rates was depressing.
  3. The atmosphere in the office was very somber after the layoffs. (Hoặc "miserable"/"bleak")

Bình luận ()