depress là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

depress nghĩa là làm chán nản, làm phiền muộn, làm suy giảm. Học cách phát âm, sử dụng từ depress qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ depress

depressverb

làm chán nản, làm phiền muộn, làm suy giảm

/dɪˈprɛs/
Định nghĩa & cách phát âm từ depress

Từ "depress" (uất ức, suy đồi) được phát âm như sau:

  • dép-ress (nguyên âm "ép" đọc như "ép" trong "ép phê")

Phần lớn người bản xứ sẽ nhấn mạnh âm tiết đầu tiên "dép".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ depress trong tiếng Anh

Từ "depress" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Động từ (Verb):

  • Nguyên nghĩa (Tính làm buồn, làm suy đồi):
    • To depress someone/something: Làm buồn lòng, làm suy đồi, làm giảm.
      • Example: "The bad news depressed her greatly." (Tin tức xấu làm cô ấy buồn rất nhiều.)
      • Example: "The economic recession depressed the housing market." (Sự suy thoái kinh tế đã giảm sút thị trường nhà đất.)
  • Ngữ nghĩa y khoa (Gây trầm cảm):
    • To depress (a mood): Gây ra trạng thái trầm cảm.
      • Example: "The medication helped to depress his depression." (Thuốc đã giúp giảm bớt tình trạng trầm cảm của anh ấy.)
  • Ngữ nghĩa khoa học (Giảm áp suất):
    • To depress (a pressure): Giảm áp suất. (Thường được sử dụng trong khoa học, kỹ thuật)

2. Danh từ (Noun):

  • Trạng thái trầm cảm:
    • Depression: Trạng thái trầm cảm, bệnh trầm cảm.
      • Example: "She struggles with depression." (Cô ấy phải vật lộn với trầm cảm.)
  • (Ít dùng, thường chỉ trong ngữ cảnh kỹ thuật):
    • A period of depression: Một giai đoạn suy đồi, suy giảm.

3. Tính từ (Adjective):

  • Mang tính chất làm buồn, đè nặng:
    • Depressing: Làm buồn, đe dọa, gây ra sự buồn bã.
      • Example: "That movie was incredibly depressing." (Bộ phim đó thật sự buồn bã.)
      • Example: "The situation is depressing." (Tình hình này đáng buồn.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "depress":

  • Cẩn trọng khi sử dụng trong ngữ cảnh y tế: Việc sử dụng từ "depress" để mô tả bệnh trầm cảm có thể gây khó chịu cho người nghe/đọc. "To alleviate depression" (giảm bớt trầm cảm) hoặc "to treat depression" (điều trị bệnh trầm cảm) có thể là những lựa chọn phù hợp hơn.
  • "Depress" thường mang sắc thái tiêu cực: Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "depress", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng nó.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ “depress” trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn viết một câu, hoặc bạn đang muốn hiểu thêm về một khái niệm cụ thể?


Bình luận ()