deduct là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deduct nghĩa là khấu trừ. Học cách phát âm, sử dụng từ deduct qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deduct

deductverb

khấu trừ

/dɪˈdʌkt//dɪˈdʌkt/

Từ "deduct" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • dɪˈdʌkt

Phát âm chi tiết:

  • (giống như "di" trong "đi")
  • ˈdʌkt (dấu gạch ngang biểu thị trọng âm ở âm "uck", phát âm như "uck" trong "truck")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deduct trong tiếng Anh

Từ "deduct" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa chính:

  • To subtract or remove: Nghĩa đen là trừ hoặc loại bỏ. Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Ví dụ:
      • "The accountant deducted the taxes from the employee's salary." (Kế toán đã trừ thuế từ mức lương của nhân viên.)
      • "Please deduct the cost of the materials from the total cost." (Vui lòng trừ chi phí vật liệu vào tổng chi phí.)

2. Nghĩa về suy luận, rút ra:

  • To conclude or infer: Nghĩa này có ý nghĩa suy luận, rút ra kết luận dựa trên các bằng chứng hoặc thông tin có sẵn.
    • Ví dụ:
      • "From the evidence presented, the jury had to deduct that the defendant was guilty." (Dựa trên bằng chứng được trình bày, ban án phải kết luận rằng bị cáo có tội.)
      • "I can deduct from your behavior that you are unhappy." (Tôi có thể suy đoán từ hành vi của bạn rằng bạn không hạnh phúc.)

3. Nghĩa về giảm giá, trừ chiết khấu:

  • To take off a price: Thường thấy trong ngữ cảnh mua bán, hàng hóa.
    • Ví dụ:
      • "The store is deducting 10% off the price of the shirt." (Cửa hàng đang giảm 10% giá áo sơ mi.)
      • "You can deduct some points from your membership card." (Bạn có thể trừ điểm từ thẻ thành viên của mình.)

4. Sử dụng trong toán học:

  • To subtract from a sum: Trong toán học, "deduct" có nghĩa là trừ một giá trị khỏi một tổng.
    • Ví dụ: "Deduct the discount from the price." (Trừ chiết khấu khỏi giá.)

Dạng động từ (Verb): "deduct" Dạng tính từ (Adjective): "deductive" (mang tính suy luận, dựa trên logic)

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • "Deduct" thường được sử dụng với các danh từ, như salary, cost, price, taxes, discount, etc.
  • Cấu trúc thường gặp: "Deduct + noun"

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "deduct" trong ngữ cảnh cụ thể nào? Ví dụ: "Bạn có thể cho tôi một ví dụ về cách sử dụng 'deduct' trong ngữ cảnh tổ chức nhân sự không?"


Bình luận ()