
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
decorate nghĩa là trang hoàng, trang trí. Học cách phát âm, sử dụng từ decorate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trang hoàng, trang trí
Từ "decorate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "decorate" trong tiếng Anh có nghĩa là trang trí,飾り付け, tô điểm, hoặc làm đẹp. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:
Các thì ngữ pháp thường dùng với "decorate":
Synonyms (Từ đồng nghĩa):
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "decorate" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
Which actions are correct for preparing a wedding venue?
A. Clean the floors
B. Decorate the ceiling with lights
C. Organize the guest list
D. Paint the walls
To make the presentation visually appealing, you should:
A. Use bullet points
B. Decorate the slides with icons
C. Replace text entirely with images
D. Increase font size
The word "embellish" is closest in meaning to:
A. Decorate
B. Delete
C. Simplify
D. Break
Before moving in, the family decided to ______ the house themselves.
A. Renovate
B. Decorate
C. Demolish
D. Ignore
Which sentence uses "decorate" incorrectly?
A. "She will decorate the room with flowers."
B. "He decorated the report with fake data."
C. "They decorated the Christmas tree together."
D. "We decorated the car for the parade."
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()