adorn là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adorn nghĩa là tô điểm. Học cách phát âm, sử dụng từ adorn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adorn

adornverb

tô điểm

/əˈdɔːn//əˈdɔːrn/

Từ "adorn" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈdɔːrn/
  • Phát âm gần đúng: ə ˈdɔːrn

Giải thích chi tiết:

  • ə (vowel): Đây là một nguyên âm kéo dài (schwa), thường được phát âm một cách nhẹ nhàng và ngắn.
  • ˈdɔːrn (syllables):
    • dɔː: Phần này được phát âm như "đo-ah". Dấu 'ˈ' ở trước "dɔː" cho biết đây là nguyên âm chính của từ.
    • rn: Phát âm ngắn gọn như "r-n".

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adorn trong tiếng Anh

Từ "adorn" trong tiếng Anh có nghĩa là trang trí, tô điểm, làm đẹp cho cái gì đó hoặc người nào đó. Nó thường được sử dụng để mô tả việc thêm các yếu tố trang trí để làm cho thứ gì đó trở nên hấp dẫn hơn. Dưới đây là cách sử dụng từ "adorn" một cách chi tiết:

1. Trang trí đồ vật:

  • Ví dụ: "The Christmas tree was adorned with colorful ornaments and lights." (Cây thông Noel được trang trí bằng những đồ trang trí đầy màu sắc và đèn.)
  • Ví dụ: "She adorned her desk with photos and flowers." (Cô ấy trang trí bàn làm việc của mình bằng ảnh và hoa.)
  • Ví dụ: "The wedding dress was adorned with delicate lace." (Bộ váy cưới được trang trí bằng ren tinh tế.)

2. Trang trí cho người:

  • Ví dụ: "The queen was adorned in jewels and a magnificent gown." (Nữ hoàng được tô điểm bằng trang sức và một chiếc váy tuyệt đẹp.)
  • Ví dụ: "Her hair was adorned with a beautiful flower." (Tóc cô được tô điểm bằng một bông hoa xinh đẹp.)
  • Ví dụ: "The dancers adorned themselves with vibrant costumes." (Những vũ công tô điểm cho bản thân bằng những bộ trang phục rực rỡ.)

3. Sử dụng với nghĩa bóng (tô điểm cho một tình huống, suy nghĩ, v.v.):

  • Ví dụ: "The speech was adorned with witty anecdotes." (Bài phát biểu được tô điểm bằng những câu chuyện hài hước.)
  • Ví dụ: "The painting is adorned with symbolism." (Bức tranh được tô điểm bằng những biểu tượng.)

Đồng nghĩa:

  • Decorate
  • Embellish
  • Adorn
  • Garnish
  • Enhance

Lưu ý: "Adorn" thường mang sắc thái trang trọng và nghệ thuật hơn "decorate."

Bạn có thể thử sử dụng "adorn" trong các câu ví dụ của mình để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ này. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cho tôi biết!


Bình luận ()