coral là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

coral nghĩa là san hô. Học cách phát âm, sử dụng từ coral qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ coral

coralnoun

san hô

/ˈkɒrəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ coral

Từ "coral" (cây san hô) trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /ˈkɔːrəl/ (Phát âm theo cách này thường gặp ở Mỹ):

  • ˈkɔːr: Phát âm giống như từ "car" nhưng kéo dài một chút.
  • əl: Phát âm như âm "l".

2. /ˈkɜːrəl/ (Phát âm theo cách này thường gặp ở Anh):

  • ˈkɜː: Phát âm giống như từ "cur" nhưng ngắn hơn.
  • rəl: Phát âm như âm "l".

Lời khuyên:

  • Hãy lặp lại từ "coral" nhiều lần và nghe các bản ghi phát âm chuẩn để làm quen với cách phát âm đúng.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với các từ khóa như "how to pronounce coral" để nghe thêm nhiều cách phát âm khác nhau và luyện tập.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ coral trong tiếng Anh

Từ "coral" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Coral (động vật):

  • Định nghĩa: Coral là một loại san hô nhỏ, hình trụ, có cấu trúc như xương, có khả năng tạo thành các rạn san hô lớn.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "The Great Barrier Reef is composed of billions of coral polyps." (Rạn san hô lớn được cấu tạo từ hàng tỷ polyp san hô.)
    • Cấu trúc ngữ pháp: Chỉ được sử dụng trong danh từ, luôn là danh từ cái.
    • Liên từ: Thường được sử dụng với các từ như "reef," "polyps," "diversity,"...

2. Coral (họ cây):

  • Định nghĩa: Coral là một họ thực vật (cây) thuộc họ Hoa Hồng (Rosaceae). Các loài thực vật này thường có những cánh hoa có màu đỏ, hồng, hoặc cam, giống như màu của san hô.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "Coral bells are popular ornamental plants." (Hoa coral bells là cây trang trí phổ biến.)
    • Ví dụ: "Coral trees bloom in spring with clusters of pink flowers." (Cây coral nở hoa vào mùa xuân với những chùm hoa màu hồng.)
    • Cấu trúc ngữ pháp: Cũng là danh từ cái.
    • Liên từ: Thường được sử dụng với các từ như "bells," "trees," "flowers,"...

3. Coral (màu sắc):

  • Định nghĩa: Coral là một màu sắc pha trộn giữa hồng và cam, có nguồn gốc từ màu sắc của san hô.
  • Cách sử dụng:
    • Ví dụ: "She wore a coral dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy màu coral.)
    • Ví dụ: "The sunset was a beautiful coral hue." (Bình minh hôm đó có sắc màu coral tuyệt đẹp.)
    • Cấu trúc ngữ pháp: Là danh từ, có thể được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
    • Liên từ: Thường được sử dụng với các từ như "color," "hue," "shade,"...

Tóm tắt:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Động vật Danh từ cái The coral is vibrant. (San hô rất rực rỡ.)
Họ cây Danh từ cái Coral bells are beautiful. (Hoa coral bells đẹp.)
Màu sắc Danh từ She painted the wall coral. (Cô ấy sơn tường màu coral.)

Lưu ý: Nếu bạn không chắc chắn về nghĩa của "coral" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét các từ xung quanh để hiểu rõ hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "coral" không? Ví dụ, bạn muốn tôi nói về cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể (ví dụ: một bài viết du lịch, một bức tranh, v.v.)?


Bình luận ()