stone là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stone nghĩa là đá. Học cách phát âm, sử dụng từ stone qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stone

stonenoun

đá

/stəʊn/
Định nghĩa & cách phát âm từ stone

Từ "stone" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Stone (noun - đá): Phát âm là /stōn/.

  • st: Phát âm giống như chữ "st" trong tiếng Việt, ngắn và rõ.
  • one: Phát âm giống như từ "one" (số một).

2. Stone (verb - nghiền, xé): Phát âm là /stoʊn/.

  • sto: Phát âm giống như chữ "st" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài hơn một chút.
  • n: Phát âm giống như chữ "n" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Phần đuôi "-e" trong "stone" thường được phát âm ngắn và không thay đổi đáng kể trong cả hai trường hợp.

Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio phiên âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stone trong tiếng Anh

Từ "stone" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ:

1. Đá (vật chất):

  • Đá tự nhiên: Đây là nghĩa cơ bản nhất, dùng để chỉ các loại đá như đá granite, đá sa thạch, đá cuội, đá vôi,...

    • Example: "The mountain is made of stone." (Núi được làm từ đá.)
    • Example: "He picked up a smooth stone from the beach." (Anh ấy nhặt một viên đá mịn từ bãi biển.)
  • Đá quý (đá kim cương, ruby, sapphire, emerald,...):

    • Example: "She wore a beautiful stone ring." (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn đá quý.)

2. Viên đá (để trang sức, xây dựng):

  • Viên đá xây dựng: Thường dùng để xây nhà, công trình,...
    • Example: “The castle was built with huge stones.” (Phế tích được xây bằng những viên đá khổng lồ.)
  • Viên đá trang sức:
    • Example: “She has a necklace with a large stone.” (Cô ấy có một chiếc vòng cổ với một viên đá lớn.)

3. (Tính từ) Chắc chắn, vững chắc: (ít dùng hơn)

  • Example: "This is a stone agreement - it can’t be broken.” (Đây là một thỏa thuận chắc chắn - nó không thể bị phá vỡ.) (Cách dùng này ít phổ biến hơn)

4. (Động từ) Đá, nén, cây thông đá (trong bài thơ): (đặc biệt trong thơ ca cổ)

  • Example: "The poet used the word 'stone' to represent a memory." (Nhà thơ đã sử dụng từ 'stone' để tượng trưng cho một ký ức.) (Cách dùng này rất hiếm)

5. (Danh từ) Stone (nhạc): Thành phần âm nhạc, thường dùng để mô tả dòng trống hoặc các âm thanh nặng, trầm.

* *Example:* "The song has a strong **stone** beat." (Bài hát có nhịp điệu mạnh mẽ, mang âm thanh đá.)

Các loại hình đá theo màu sắc:

  • Grey stone: Đá xám
  • White stone: Đá trắng
  • Black stone: Đá đen
  • Red stone: Đá đỏ

Mẹo:

  • Trong nhiều trường hợp, "rock" và "stone" có thể được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, "stone" thường được dùng cho các khối đá lớn hơn hoặc những viên đá trang sức, trong khi "rock" thường dùng cho các loại đá nhỏ hơn hoặc địa hình.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về ngữ cảnh nào của từ "stone" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể hay về một loại đá nào đó?


Bình luận ()