
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
consist nghĩa là gồm có. Học cách phát âm, sử dụng từ consist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
gồm có
Từ "consist" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "consist" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Lời khuyên:
Bạn có thể tìm thêm các ví dụ về cách sử dụng từ "consist" trên những trang web uy tín như:
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "consist," hãy cho tôi biết.
The committee ______ experts from various fields.
a) consists
b) comprises
c) composes
d) contains
The book’s plot ______ unexpected twists and vivid descriptions.
a) consists
b) includes
c) forms
d) involves
A healthy breakfast should ______ protein, fiber, and healthy fats.
a) consist of
b) be made of
c) combine
d) contain
The report ______ three main sections: introduction, analysis, and recommendations.
a) is consisted of
b) consists of
c) divides into
d) is divided into
The team’s strategy ______ careful planning and adaptability.
a) relies on
b) consists of
c) demands
d) requires
The course includes four modules and a final project.
→ (Dùng "consist")
The solution was formed by mixing two chemicals.
→ (Dùng "consist")
The festival features performances from local artists.
→ (Không dùng "consist", thay bằng từ khác phù hợp)
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()