confidently là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

confidently nghĩa là tự tin. Học cách phát âm, sử dụng từ confidently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ confidently

confidentlyadverb

tự tin

/ˈkɒnfɪd(ə)ntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ confidently

Cách phát âm từ "confidently" trong tiếng Anh là:

/ˌkɒnfɪˈd(ə)ntli/

Phần chia là như sau:

  • con - fi - den - tly

Dưới đây là phiên âm chi tiết hơn:

  • con: /kɒn/ (giống như "con" trong "con chó")
  • fi: /fi/ (giống như "fi" trong "fire")
  • den: /d(ə)n/ (âm "d" nhẹ, "ə" là âm trung, rất ngắn)
  • tly: /tli/ (giống như "tly" trong "quickly")

Lưu ý:

  • Phần "(ə)" trong "confident" là một âm trung rất ngắn, thường bị bỏ qua khi nói nhanh.
  • Phần "(d)" trong "dent" có thể bị bỏ qua trong một số giọng địa phương (ví dụ: giọng Mỹ).

Mẹo: Bạn có thể luyện tập bằng cách sau:

  1. Nghe một người bản xứ phát âm từ "confidently".
  2. Lặp lại theo người bản xứ.
  3. Tập trung vào sự phân biệt giữa các âm tiết.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "confidently" để có thêm sự hỗ trợ trực quan. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=XlASyM_1oWk

Cách sử dụng và ví dụ với từ confidently trong tiếng Anh

Từ "confidently" trong tiếng Anh là một trạng từ diễn tả sự tự tin. Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia theo ngữ cảnh và ví dụ cụ thể:

1. Diễn tả sự tự tin khi làm điều gì đó:

  • Cấu trúc: confident + verb (tự tin + động từ)
  • Ví dụ:
    • "She confidently delivered the presentation to a large audience." (Cô ấy tự tin trình bày bài thuyết trình trước một đám đông lớn.)
    • "He confidently rode his bike down the steep hill." (Anh ấy tự tin đi xe đạp xuống con đường dốc.)
    • "I confidently solved the difficult puzzle." (Tôi tự tin giải quyết câu đố khó.)

2. Diễn tả sự tự tin về một suy nghĩ, ý kiến hoặc khả năng:

  • Cấu trúc: confident + that + clause (tự tin rằng + mệnh đề)
  • Ví dụ:
    • "I'm confidently confident that we'll win the game." (Tôi tự tin rằng chúng ta sẽ thắng trận đấu - cách nói này hơi hài hước, nhấn mạnh sự tự tin quá mức.)
    • "She was confidently confident in her abilities." (Cô ấy tự tin vào khả năng của mình.)
    • "They were confidently confident about the new project." (Họ tự tin về dự án mới.)

3. Diễn tả cách thể hiện sự tự tin (ngoại hình và thái độ):

  • Cấu trúc: confidently + verb (tự tin + động từ)
  • Ví dụ:
    • "He spoke confidently." (Anh ấy nói một cách tự tin.)
    • "She walked confidently down the street." (Cô ấy bước đi một cách tự tin trên phố.)
    • "She answered the question confidently." (Cô ấy trả lời câu hỏi một cách tự tin.)

4. Sử dụng với "manner" (thái độ):

  • "She has a confident manner." (Cô ấy có một thái độ tự tin.)

Một vài lưu ý:

  • "Confident" vs "Confidently": "Confident" là tính từ (adjective) nghĩa là tự tin. "Confidently" là trạng từ (adverb) dùng để mô tả cách hành động hoặc thể hiện sự tự tin.
  • Độ tự tin: "Confidently" thường được sử dụng khi thể hiện một mức độ tự tin cao, thường là tự tin hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "confidently" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()