clown là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

clown nghĩa là thằng hề. Học cách phát âm, sử dụng từ clown qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ clown

clownnoun

thằng hề

/klaʊn//klaʊn/
Định nghĩa & cách phát âm từ clown

Từ "clown" (kịch sĩ) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • clown /ˈklaʊn/

Phát âm chi tiết:

  1. cl: Phát âm giống như "cl" trong tiếng Việt (như trong chữ "clăng").
  2. own: Phát âm giống như "own" trong tiếng Việt (tự mình, của mình).

Kết hợp lại: klown (nhấn vào âm "kl").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ clown trong tiếng Anh

Từ "clown" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Clown (Diễn viên hài nhộn nhè):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "clown". Clown là một người biểu diễn nghệ thuật, thường mặc trang phục lố bịch, trang điểm hài hước và sử dụng các trò hề, kỹ thuật hài kịch để giải trí cho khán giả.
  • Ví dụ:
    • "The clown juggled balls and made balloon animals." (Diễn viên hài ném bóng và làm đồ bóng bay.)
    • "She dreamed of becoming a clown." (Cô mơ ước trở thành diễn viên hài nhộn nhè.)
    • "He worked as a clown at the circus." (Anh ấy làm diễn viên hài nhộn nhè ở sirkus.)

2. Clown (Thú vui nhảy múa, màn trình diễn hề):

  • Định nghĩa: "Clown" còn có nghĩa là một màn trình diễn hài hước, thường mang tính chất vui nhộn, lố bịch và không nghiêm túc.
  • Ví dụ:
    • "The circus performance was full of clowning around." (Màn biểu diễn sirkus đầy những trò hề.)

3. Clown (Người làm trò hề, kẻ bày trò lố bịch):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "clown" có thể dùng để chỉ một người thích làm trò hề, bày trò lố bịch, hoặc có hành vi tạo sự chú ý một cách phiền phức. Cách này thường mang tính tiêu cực hơn.
  • Ví dụ:
    • "Don't be such a clown!" (Đừng có làm trò hề vậy!)
    • "He was always clowning around and getting into trouble." (Anh ấy luôn bày trò lố bịch và gặp rắc rối.)

4. Clown (Chỉ vật đồ chơi hoặc nhân vật hoạt hình):

  • Định nghĩa: "Clown" cũng có thể là tên của một nhân vật vui nhộn, thường xuất hiện ở các cửa hàng đồ chơi hoặc trong các bộ phim hoạt hình.
  • Ví dụ:
    • "My son loves playing with his clown toys." (Con trai tôi thích chơi với đồ chơi diễn viên hài nhộn nhè.)

Lưu ý:

  • Từ đồng nghĩa: Những từ đồng nghĩa với "clown" bao gồm: jester, fool, buffoon.
  • Bối cảnh: Cách sử dụng "clown" sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.

Để biết thêm thông tin, bạn có thể tham khảo thêm tại các nguồn sau:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "clown" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn thêm ví dụ về cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()