jester là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

jester nghĩa là hề. Học cách phát âm, sử dụng từ jester qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ jester

jesternoun

hề

/ˈdʒestə(r)//ˈdʒestər/
Định nghĩa & cách phát âm từ jester

Từ "jester" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈdʒɛstər

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết đầu tiên ("jest-").

Phần phát âm chi tiết như sau:

  • j - nghe như âm "j" trong "jump"
  • e - nghe như âm "e" ngắn trong "bed"
  • s - nghe như âm "s" thường
  • t - nghe như âm "t" thường
  • er - nghe như âm "er" trong "her"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ jester trong tiếng Anh

Từ "jester" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng, liên quan đến cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Nghĩa đen (Literal meaning):

  • Người hề, chước hề: Đây là nghĩa gốc của "jester". Một người hề trong các buổi biểu diễn, cung đình, nổi bật với những trò hề, trò đùa, và thường có nhiệm vụ giải trí cho vua và các quý tộc.
  • Ví dụ: "The jester was a popular performer at the royal court." (Người hề là một nghệ sĩ nổi tiếng tại triều đình hoàng gia.)

2. Nghĩa bóng (Figurative meaning):

  • Người mỉa mai, châm biếm: "Jester" có thể dùng để chỉ một người có tính cách mỉa mai, châm biếm, thường xuyên chế giễu hoặc đưa ra những bình luận hài hước, đôi khi cay độc. Họ thường sáng tạo và có khả năng nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác.

  • Ví dụ: "He acted like a jester, making fun of everyone's mistakes." (Anh ta giả vờ như một người hề, chế giễu những sai lầm của mọi người.)

  • Ví dụ: "Her comments were often witty and pointed, like those of a court jester." (Những bình luận của cô ấy thường thông minh và sắc sảo, giống như của một người hề trong cung đình.)

  • Người thông minh, duyên dáng: Đôi khi, "jester" được sử dụng để mô tả một người thông minh, duyên dáng, có khả năng làm người khác cười và thư giãn, dù nội tâm có thể có những suy tư sâu sắc. Nghĩa này mang tính tích cực hơn.

  • Ví dụ: "Despite his humorous approach, he was a brilliant strategist." (Mặc dù có cách tiếp cận hài hước, anh ta lại là một nhà chiến lược thông minh.)

3. Trong văn học và nghệ thuật (Literary and Artistic Contexts):

  • Nhân vật trong các câu chuyện cổ tích, truyện cười: "Jester" thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích, truyện cười, đặc biệt là những câu chuyện có yếu tố hài hước, kỳ quặc.
  • Ví dụ: "The jester in the fairytale always had a trick up his sleeve." (Người hề trong câu chuyện cổ tích luôn có một trò gì đó trong tay.)

Lưu ý:

  • "Jester" thường mang cảm giác vui vẻ, lôi cuốn, nhưng cũng có thể gợi ý về sự mỉa mai hoặc chế giễu, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  • "Fool" là một từ tương tự nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ một người ngốc nghếch, vụng về. "Jester" thường được đánh giá cao hơn về sự thông minh và tài năng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "jester" được sử dụng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong một tình huống nào đó không?


Bình luận ()