Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
jester nghĩa là hề. Học cách phát âm, sử dụng từ jester qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hề

Từ "jester" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết đầu tiên ("jest-").
Phần phát âm chi tiết như sau:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "jester" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng, liên quan đến cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Người mỉa mai, châm biếm: "Jester" có thể dùng để chỉ một người có tính cách mỉa mai, châm biếm, thường xuyên chế giễu hoặc đưa ra những bình luận hài hước, đôi khi cay độc. Họ thường sáng tạo và có khả năng nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác.
Ví dụ: "He acted like a jester, making fun of everyone's mistakes." (Anh ta giả vờ như một người hề, chế giễu những sai lầm của mọi người.)
Ví dụ: "Her comments were often witty and pointed, like those of a court jester." (Những bình luận của cô ấy thường thông minh và sắc sảo, giống như của một người hề trong cung đình.)
Người thông minh, duyên dáng: Đôi khi, "jester" được sử dụng để mô tả một người thông minh, duyên dáng, có khả năng làm người khác cười và thư giãn, dù nội tâm có thể có những suy tư sâu sắc. Nghĩa này mang tính tích cực hơn.
Ví dụ: "Despite his humorous approach, he was a brilliant strategist." (Mặc dù có cách tiếp cận hài hước, anh ta lại là một nhà chiến lược thông minh.)
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "jester" được sử dụng.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong một tình huống nào đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()