Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mountebank nghĩa là lang băm. Học cách phát âm, sử dụng từ mountebank qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lang băm
Từ "mountebank" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
/ˈmaʊntˌbæŋk/
Phát âm chi tiết:
Tổng hợp lại: Mown-te-bank
Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "mountebank" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá thú vị và ít phổ biến, thường liên quan đến lịch sử và các nghĩa bóng. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm lại:
| Nghĩa | Giải thích | Thời kỳ | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Gốc (Lịch sử) | Kẻ lừa đảo, biểu diễn đường phố | Thế kỷ 16-17 | "The mountebanks of Elizabethan London entertained the crowds..." |
| Bóng (Lập trình) | Mô phỏng, bản sao của hệ thống hoặc phần mềm | Hiện đại | "We used a mountebank to simulate the user interface..." |
| Bóng (Hài hước) | Người cố gắng tỏ ra có năng lực, thường giả tạo | Hiện đại | "He was a complete mountebank, spinning elaborate tales..." |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mountebank" trong tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()