mountebank là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mountebank nghĩa là lang băm. Học cách phát âm, sử dụng từ mountebank qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mountebank

mountebanknoun

lang băm

/ˈmaʊntɪbæŋk//ˈmaʊntɪbæŋk/

Từ "mountebank" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˈmaʊntˌbæŋk/

Phát âm chi tiết:

  • moun - /ˈmaʊn/ (giống như "mown" - cắt cỏ)
  • te - /tə/ (giống như "toe" - ngón chân cái)
  • bank - /ˌbæŋk/ (giống như "bank" - ngân hàng)

Tổng hợp lại: Mown-te-bank

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mountebank trong tiếng Anh

Từ "mountebank" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá thú vị và ít phổ biến, thường liên quan đến lịch sử và các nghĩa bóng. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa gốc (Lịch sử):

  • Định nghĩa: Ban đầu, "mountebank" là một kẻ lừa đảo, một người biểu diễn đường phố, thường sử dụng các trò hề và mặt nạ để lừa gạt đám đông và kiếm tiền. Họ thường mặc trang phục kỳ lạ, giả làm các nhân vật khác nhau và biểu diễn các trò múa, vận động, hoặc thậm chí là chữa bệnh bằng các phương pháp giả dối.
  • Thời kỳ: Thuật ngữ này phổ biến vào thế kỷ 16 và 17 ở Anh.
  • Ví dụ: "The mountebanks of Elizabethan London entertained the crowds with outlandish spectacles and deceptive claims." (Những kẻ lừa đảo ở London thời Elizabeth quyến rũ đám đông bằng những màn trình diễn kỳ lạ và những lời tuyên bố giả dối.)

2. Nghĩa bóng (Hiện đại):

  • Định nghĩa: Ngày nay, "mountebank" được sử dụng để chỉ một người (thường là trong công nghệ) tạo ra một mô phỏng hoặc bản sao của một hệ thống hoặc phần mềm khác. Mục đích là để kiểm tra, thử nghiệm, hoặc hiển thị chức năng của hệ thống gốc mà không cần phải sử dụng hệ thống đó trực tiếp.
  • Trong lập trình: Một "mountebank" trong lập trình là một ứng dụng hoặc trình mô phỏng mô phỏng hành vi của một ứng dụng hoặc dịch vụ khác. Nó được sử dụng để viết các bài kiểm tra, thiết kế API hoặc tương tác với các hệ thống khác mà không cần phải tương tác trực tiếp.
  • Ví dụ: "We used a mountebank to simulate the user interface of the new software before it was fully developed." (Chúng tôi sử dụng một bản sao (mountebank) để mô phỏng giao diện người dùng của phần mềm mới trước khi nó được phát triển hoàn chỉnh.)
  • Trong thực tế: Trong GUI testing (kiểm thử giao diện đồ họa), "mountebank" thường được dùng để tạo ra một ứng dụng giả, mô phỏng các hành vi của người dùng, để thực hiện các bài kiểm thử tự động.

3. Nghĩa bóng (Hài hước/Sarkastic):

  • Định nghĩa: Đôi khi, "mountebank" được sử dụng một cách hài hước hoặc mỉa mai để chỉ một người cố gắng tỏ ra có năng lực hoặc thông minh hơn thực tế, thường bằng cách sử dụng những lời lẽ hoa mỹ hoặc những hành động giả tạo.
  • Ví dụ: "He was a complete mountebank, spinning elaborate tales to impress his colleagues." (Anh ấy là một kẻ lừa đảo hoàn toàn, kể những câu chuyện phức tạp để gây ấn tượng với các đồng nghiệp của mình.)

Tóm lại:

Nghĩa Giải thích Thời kỳ Ví dụ
Gốc (Lịch sử) Kẻ lừa đảo, biểu diễn đường phố Thế kỷ 16-17 "The mountebanks of Elizabethan London entertained the crowds..."
Bóng (Lập trình) Mô phỏng, bản sao của hệ thống hoặc phần mềm Hiện đại "We used a mountebank to simulate the user interface..."
Bóng (Hài hước) Người cố gắng tỏ ra có năng lực, thường giả tạo Hiện đại "He was a complete mountebank, spinning elaborate tales..."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mountebank" trong tiếng Anh!


Bình luận ()