
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
clothing nghĩa là quần áo, y phục. Học cách phát âm, sử dụng từ clothing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quần áo, y phục
Từ "clothing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần chia thành âm tiết là: clo-thing
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "clothing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:
General meaning: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ tất cả các loại quần áo, giày dép, phụ kiện...
Specific categories: Có thể dùng để chỉ các loại đồ mặc cụ thể:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "clothing", bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "clothing" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh thương mại, hoặc liên quan đến một chủ đề cụ thể nào đó?
Which of the following are essential items for a winter trip? (Chọn 2)
a) Snow boots
b) Clothing
c) Sunscreen
d) Cutlery
The fashion brand focuses on:
a) Affordable furniture
b) Ethical clothing
c) Fast food
d) Luxury watches
"Attire" is a synonym for: (Chọn 2)
a) Clothing
b) Footwear
c) Uniform
d) Equipment
To avoid wrinkles, you should: (gây nhiễu: từ liên quan đến bảo quản)
a) Fold your clothing neatly
b) Hang your garments in a closet
c) Soak fabrics in vinegar
d) Store books horizontally
The store sells __________ for hiking, including backpacks and tents. (gây nhiễu: từ chỉ đồ dùng hoạt động)
a) Clothing
b) Gear
c) Stationery
d) Cosmetics
Original: "She designs and sells handmade garments."
Rewrite: __________
Original: "The dress code requires formal outfits."
Rewrite: __________
Original: "The workers must wear protective gear." (Không dùng "clothing")
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()