clothing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

clothing nghĩa là quần áo, y phục. Học cách phát âm, sử dụng từ clothing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ clothing

clothingnoun

quần áo, y phục

/ˈkləʊðɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ clothing

Từ "clothing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • CLOTHING (ˈklɒθɪŋ)

Phần chia thành âm tiết là: clo-thing

  • clo - phát âm giống như "clo" trong "clock" (cốc).
  • thing - phát âm giống như "thing" (vật).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ clothing trong tiếng Anh

Từ "clothing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Dùng làm danh từ (noun) - Chỉ quần áo, đồ dùng:

  • General meaning: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ tất cả các loại quần áo, giày dép, phụ kiện...

    • "I need to buy some clothing for the trip." (Tôi cần mua một ít quần áo cho chuyến đi.)
    • "She has a large collection of clothing." (Cô ấy có một bộ sưu tập quần áo lớn.)
    • "The store sells a wide variety of clothing." (Cửa hàng bán nhiều loại quần áo khác nhau.)
  • Specific categories: Có thể dùng để chỉ các loại đồ mặc cụ thể:

    • Casual clothing: Quần áo bình dân, quần áo hàng ngày. (e.g., "He wore a casual clothing outfit to the party.")
    • Formal clothing: Đồ trang phục trang trọng. (e.g., "She wore a formal clothing suit to the event.")
    • Work clothing: Quần áo làm việc. (e.g., "The company provides work clothing for its employees.")
    • Winter clothing: Quần áo mùa đông. (e.g., "Don’t forget your winter clothing when you go to the mountains.")
    • Underwear: Đồ lót. (e.g., "I need to buy some new underwear.")
    • Outerwear: Quần áo ngoài (áo khoác, áo choàng...). (e.g., "He wore a warm outerwear to protect himself from the cold.")

2. Dùng làm một phần của cụm từ (phrases):

  • Clothing industry: Ngành công nghiệp thời trang.
  • Clothing store: Cửa hàng quần áo.
  • Clothing brand: Thương hiệu quần áo.
  • Clothing size: Kích cỡ quần áo. (e.g., “What is your clothing size?”)
  • Dress clothing: Trang phục dự tiệc, váy áo.

3. Dùng trong thành ngữ (idioms):

  • Dress someone up: Trang trí cho ai đó bằng quần áo đẹp. (e.g., "They dressed up the baby in a fancy outfit for Christmas.")

Lưu ý:

  • “Clothing” là một danh từ chung, còn "clothes" là danh từ cụ thể hơn, thường dùng để chỉ những món đồ quần áo mà bạn đang mặc hoặc đang cầm. Ví dụ: “I’m wearing new clothes today.” (Hôm nay tôi mặc quần áo mới.) Trong khi “clothing” lại dùng để nói về tập hợp quần áo nói chung.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "clothing", bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "clothing" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh thương mại, hoặc liên quan đến một chủ đề cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ clothing

a wolf in sheep’s clothing
a person who seems to be friendly or not likely to cause any harm but is really an enemy

    Luyện tập với từ vựng clothing

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The company specializes in sustainable __________ production, using recycled materials.
    2. She donated all her old __________ to charity before moving abroad.
    3. His __________ was soaked after walking in the heavy rain without an umbrella. (gây nhiễu: từ chỉ vật dụng cá nhân)
    4. The museum exhibit showcased traditional __________ from indigenous cultures.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which of the following are essential items for a winter trip? (Chọn 2)
      a) Snow boots
      b) Clothing
      c) Sunscreen
      d) Cutlery

    2. The fashion brand focuses on:
      a) Affordable furniture
      b) Ethical clothing
      c) Fast food
      d) Luxury watches

    3. "Attire" is a synonym for: (Chọn 2)
      a) Clothing
      b) Footwear
      c) Uniform
      d) Equipment

    4. To avoid wrinkles, you should: (gây nhiễu: từ liên quan đến bảo quản)
      a) Fold your clothing neatly
      b) Hang your garments in a closet
      c) Soak fabrics in vinegar
      d) Store books horizontally

    5. The store sells __________ for hiking, including backpacks and tents. (gây nhiễu: từ chỉ đồ dùng hoạt động)
      a) Clothing
      b) Gear
      c) Stationery
      d) Cosmetics


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "She designs and sells handmade garments."
      Rewrite: __________

    2. Original: "The dress code requires formal outfits."
      Rewrite: __________

    3. Original: "The workers must wear protective gear." (Không dùng "clothing")
      Rewrite: __________


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. clothing
    2. clothing
    3. attire/clothes (nhiễu: "raincoat" cũng chấp nhận)
    4. clothing

    Bài 2:

    1. a) Snow boots, b) Clothing
    2. b) Ethical clothing
    3. a) Clothing, c) Uniform
    4. a) Fold your clothing neatly, b) Hang your garments in a closet
    5. b) Gear

    Bài 3:

    1. Rewrite: She designs and sells handmade clothing.
    2. Rewrite: The dress code requires formal clothing.
    3. Rewrite: The workers must wear safety apparel. (hoặc "protective wear")

    Bình luận ()