callow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

callow nghĩa là Callow. Học cách phát âm, sử dụng từ callow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ callow

callowadjective

Callow

/ˈkæləʊ//ˈkæləʊ/

Từ "callow" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈkɔː.lʊ’.p

Phát âm chi tiết:

  • ˈkɔː: Phát âm giống như từ "car" nhưng kéo dài hơn một chút, nhấn mạnh vào âm "ɔː" (như trong "caught").
  • lʊ: Phát âm giống như "l" trong "love" và "u" trong "but".
  • p: Phát âm như âm "p" thông thường.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ callow trong tiếng Anh

Từ "callow" trong tiếng Anh có nghĩa là không chín chắn, thiếu kinh nghiệm, ngây thơ, hay chưa từng đối mặt với những khó khăn thực tế của cuộc sống. Nó thường được dùng để miêu tả một người trẻ tuổi hoặc một người mới bắt đầu một công việc/hoạt động mới.

Dưới đây là cách sử dụng từ "callow" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Miêu tả tính cách:

  • "He was a callow youth, barely out of his teens, and completely unaware of the complexities of the business world." (Anh ấy là một chàng trai trẻ ngây thơ, mới ngoài mười tám tuổi, và hoàn toàn không nhận thức được những phức tạp của thế giới kinh doanh.)
  • "Her callow optimism made it difficult to take her seriously." (Sự lạc quan ngây thơ của cô ấy khiến người khác khó tin vào cô.)
  • "The callow artist was struggling to find his voice." (Nhà nghệ sĩ trẻ tuổi còn ngây thơ đang vật lộn để tìm ra giọng nói riêng của mình.)

2. Mô tả hành động:

  • "The callow soldier made several mistakes during his first battle." (Lính mới còn ngây thơ đã mắc nhiều sai lầm trong trận chiến đầu tiên.)
  • "He approached the task with a callow enthusiasm that quickly faded as he encountered difficulties." (Anh ta tiếp cận công việc với sự nhiệt tình ngây thơ, nhưng sự nhiệt tình đó nhanh chóng tàn lụi khi anh ta gặp khó khăn.)

3. (Ít phổ biến hơn) Miêu tả một bộ lông:

"Callow" đôi khi cũng được sử dụng để mô tả lông của động vật, đặc biệt là chim, khi lông vẫn mềm, chưa được hoàn thiện. Ví dụ: "callow plumage" (lông còn mềm).

Nguồn gốc và liên kết với từ "callow bird":

Từ "callow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và liên quan mật thiết với cụm từ "callow bird." "Callow bird" được dùng để chỉ một con chim non chưa biết cách tự bảo vệ mình, còn ngây thơ và dễ bị tổn thương. Điều này đã khiến "callow" mang ý nghĩa tương tự, miêu tả sự thiếu kinh nghiệm và sự bảo hộ.

Lời khuyên:

Từ "callow" là một từ có sắc thái hơi nâng đỡ (permissive) và thường được sử dụng để diễn tả sự ngây thơ một cách tốt đẹp. Nếu bạn muốn diễn tả sự thiếu kinh nghiệm một cách tiêu cực hơn, bạn có thể cân nhắc sử dụng các từ như "inexperienced," "naive," hoặc "unskilled."

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm một vài ví dụ khác hoặc giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "callow" không?


Bình luận ()