buoyant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

buoyant nghĩa là phao. Học cách phát âm, sử dụng từ buoyant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ buoyant

buoyantadjective

phao

/ˈbɔɪənt//ˈbɔɪənt/

Từ "buoyant" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /bəˈjʊənt/
  • Phát âm gần đúng: bu-yownt

Giải thích từng phần:

  • bu: Phát âm giống như "bu" trong từ "bubble"
  • yownt:
    • y: Phát âm như nguyên âm "u" trong "cup"
    • ow: Phát âm như nguyên âm "o" trong "cow"
    • nt: Phát âm giống như "nt" trong "went"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ buoyant trong tiếng Anh

Từ "buoyant" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tất cả đều liên quan đến sự nổi hoặc sự vui vẻ, tràn đầy năng lượng. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:

1. Nổi:

  • Định nghĩa: Liên quan đến khả năng nổi trên chất lỏng hoặc khí (ví dụ: nước, không khí).
  • Ví dụ:
    • "A buoyant object will float on water." (Một vật nổi sẽ nổi trên nước.)
    • "The buoyant force is what keeps boats afloat." (Lực nổi là yếu tố giữ thuyền nổi trên mặt nước.)
    • "The helium balloon is buoyant." (Túi khí bóng bay này nổi.)

2. Vui vẻ, tràn đầy năng lượng:

  • Định nghĩa: Mỉa giọng, vui vẻ, lạc quan, tràn đầy năng lượng và sự tự tin.
  • Ví dụ:
    • "She had a buoyant personality that brightened up the room." (Cô ấy có một tính cách vui vẻ, tràn đầy năng lượng làm sáng bừng căn phòng.)
    • "The team was buoyant after their victory." (Đội bóng vui vẻ, hào hứng sau chiến thắng.)
    • "Despite the challenges, he remained buoyant and optimistic." (Bất chấp những khó khăn, anh ấy vẫn giữ tinh thần vui vẻ, lạc quan.)
    • "I’m feeling really buoyant today – full of energy and good spirits!" (Hôm nay tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng và tinh thần vui vẻ!)

3. (Ví dụ về văn học) Đáng sống, có triển vọng:

  • Định nghĩa: (Ít dùng hơn) Đôi khi, "buoyant" được sử dụng một cách hình tượng để mô tả một điều gì đó có triển vọng hoặc mang tính hữu ích.
  • Ví dụ: "The new initiative was buoyant with the potential for success." (Chương trình mới đầy hứa hẹn về thành công.)

Các cách diễn đạt tương tự:

  • Positive: Tích cực, lạc quan
  • Cheerful: Vui vẻ, tươi sáng
  • Optimistic: Lạc quan
  • Energetic: Năng động, tràn đầy năng lượng
  • Lighthearted: Hướng tới sự vui vẻ, không quá nghiêm túc

Lưu ý: Khi sử dụng "buoyant" để mô tả trạng thái tinh thần, hãy luôn nhớ rằng nó thường mang sắc thái vui vẻ và lạc quan.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "buoyant" không?

Thành ngữ của từ buoyant

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
none but
(literary)only
  • None but he knew the truth.
none the less
despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
    • Her first customer was none other than Mrs Obama.

    Bình luận ()