broadside là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

broadside nghĩa là bên cạnh. Học cách phát âm, sử dụng từ broadside qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ broadside

broadsidenoun

bên cạnh

/ˈbrɔːdsaɪd//ˈbrɔːdsaɪd/

Từ "broadside" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • broʊdˌsaɪd

Phần gạch đầu dòng (ˌ) biểu thị dấu nhấn.

Dưới đây là cách chia nhỏ âm tiết:

  • bro - nghe giống như "bro" trong chữ "brother" (anh trai)
  • d - nghe giống như "d" thông thường
  • side - nghe giống như "side" trong "side walk" (vỉa hè)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ broadside trong tiếng Anh

Từ "broadside" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, liên quan đến cả nghĩa đen và nghĩa bóng:

1. Nghĩa đen (Literal Meaning):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa gốc của từ, chỉ một loạt đạn pháo được bắn ra đồng thời từ nhiều nòng pháo, nhắm vào một mục tiêu duy nhất.
  • Ví dụ:
    • "The navy ship unleashed a devastating broadside against the enemy fleet." (Hạm đội hải quân đã phóng một loạt đạn pháo hủy diệt vào hạm đội địch.)
    • "USS Constitution returned a broadside that shattered the enemy's masts." (Hạm ngưng USS Constitution đã trả một loạt đạn pháo làm đổ sập mạn tàu địch.)

2. Nghĩa bóng (Figurative Meaning):

  • Định nghĩa: Được sử dụng để mô tả một cuộc tấn công hoặc sự công kích mạnh mẽ, rộng rãi, hoặc một sự phản hồi mạnh mẽ, dứt khoát. Nghĩa bóng này thường mang tính chất tiêu cực và ám chỉ sự hung hăng, phẫn nộ.
  • Ví dụ:
    • "The politician delivered a broadside attack on his opponent's policies." (Chính trị gia đã công kích mạnh mẽ chính sách của đối thủ.)
    • "She launched a broadside of criticism at the company for its poor working conditions." (Cô đã công kích mạnh mẽ công ty vì điều kiện làm việc tồi tệ.)
    • "The new regulations received a broadside of complaints from business owners." (Các quy định mới đã nhận được làn sóng phản đối dữ dội từ chủ doanh nghiệp.)
    • "He gave a broadside of laughter after hearing the joke." (Anh ấy đã cười lớn, một loạt tiếng cười lớn sau khi nghe câu chuyện.) - Ở đây, "broadside" được dùng để nhấn mạnh cường độ của tiếng cười.

Tổng kết:

  • Nghĩa đen: Một loạt đạn pháo bắn đồng thời.
  • Nghĩa bóng: Một cuộc tấn công, sự công kích mạnh mẽ, hoặc một phản hồi dữ dội.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "broadside," bạn hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể trong câu. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự công kích, phản bác, hoặc thể hiện cảm xúc mãnh liệt.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi phân biệt cách sử dụng "broadside" trong hai nghĩa này, hoặc bạn muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ về cách sử dụng nó trong văn viết?


Bình luận ()