cannonade là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cannonade nghĩa là Cannonade. Học cách phát âm, sử dụng từ cannonade qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cannonade

cannonadenoun

Cannonade

/ˌkænəˈneɪd//ˌkænəˈneɪd/

Phát âm từ "cannonade" trong tiếng Anh như sau:

  • kæn - giống như "can" (tủ)
  • ə - âm mũi, giống như âm "a" trong "about"
  • ˈnɒn - giống như "on" (trên)
  • əd - giống như "ed" (dạng quá khứ của "be")

Tổng hợp: kæn-ə-nɒn-əd

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cannonade trong tiếng Anh

Từ "cannonade" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng, thường liên quan đến việc bắn nhiều loại pháo. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:

1. (Danh từ) Một trận bắn nhiều loại pháo:

  • Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của từ "cannonade". Nó mô tả một trận bắn pháo lớn, liên tục và kéo dài trong chiến tranh.
  • Ví dụ:
    • "The French army launched a devastating cannonade against the British fortifications." (Lính Pháp đã mở một trận bắn pháo kinh hoàng vào pháo đài của người Anh.)
    • "The cannonade lasted for hours, shaking the ground and deafening the soldiers." (Trận bắn pháo kéo dài hàng giờ, rung chuyển mặt đất và khiến binh lính hoang mang.)

2. (Danh từ, ít phổ biến hơn) Phong cách viết miêu tả sự bắn pháo liên tục, thường mang tính hình tượng:

  • Trong văn học hoặc thơ ca, "cannonade" có thể được sử dụng để mô tả một cảnh bắn pháo một cách mạnh mẽ, tập trung vào cảm giác, âm thanh và sự tàn phá. Nó không nhất thiết phải mô tả một trận bắn pháo thực tế mà là tái hiện lại bầu không khí và tác động của nó.
  • Ví dụ:
    • "The novel describes a night of unrelenting cannonade, blurring the lines between reality and nightmare." (Câu chuyện miêu tả một đêm bắn pháo liên tục, làm mờ ranh giới giữa thực tế và cơn ác mộng.)

3. (Tính từ, rất hiếm):

  • Đôi khi, "cannonade" có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả thứ gì đó liên quan đến việc bắn pháo hoặc sự tàn phá của pháo. Tuy nhiên, cách sử dụng này rất hiếm và thường được coi là không chuẩn.

Tổng quát:

  • Nghĩa chính: Một trận bắn pháo dữ dội, liên tục.
  • Phong cách: Thường được sử dụng trong văn học, thơ ca hoặc những đoạn văn mô tả chiến tranh một cách mạnh mẽ.

Lưu ý: Từ "cannonade" không được sử dụng thường xuyên như các từ khác liên quan đến pháo binh (ví dụ: artillery fire, bombardments).

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trên các trang web như Merriam-Webster: https://www.merriam-webster.com/dictionary/cannonade

Để tôi giúp bạn nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh nhất định!

Các từ đồng nghĩa với cannonade


Bình luận ()