brain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brain nghĩa là óc não; đầu óc, trí não. Học cách phát âm, sử dụng từ brain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brain

brainnoun

óc não, đầu óc, trí não

/breɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ brain

Từ "brain" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm chuẩn (American English):

  • /breɪn/ - Phát âm tương tự như chữ "bray" (cầu).
    • b phát âm giống "b" trong "boy" (bé).
    • r phát âm hơi tròn, giống như bạn đang đọc chữ "ra".
    • a phát âm ngắn, giống như bạn đang đọc chữ "ah".
    • i phát âm ngắn, giống như bạn đang đọc chữ "ih".
    • n phát âm giống "n" trong "no" (không).

2. Phát âm phổ biến ở Anh (British English):

  • /bɹeɪn/ - Phát âm giống như "bray" (cầu) nhưng hơi kéo dài.
    • b phát âm giống "b" trong "boy" (bé).
    • r phát âm giống như bạn đang đọc chữ "ra".
    • e phát âm kéo dài hơn, giống như bạn đang đọc chữ "eh".
    • a phát âm ngắn, giống như bạn đang đọc chữ "ah".
    • i phát âm ngắn, giống như bạn đang đọc chữ "ih".
    • n phát âm giống "n" trong "no" (không).

Lời khuyên:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brain trong tiếng Anh

Từ "brain" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Cơ quan tư duy, bộ não (Physical organ):

  • Đây là nghĩa cơ bản nhất của "brain". Nó ám chỉ cơ quan vật lý trong đầu chúng ta, nơi xử lý thông tin, điều khiển cơ thể và kiểm soát suy nghĩ, cảm xúc.
    • Example: "The doctor examined my brain for signs of a tumor." (Bác sĩ kiểm tra bộ não của tôi để tìm dấu hiệu của khối u.)
    • Example: “Exercise is good for your brain.” (Tập thể dục tốt cho bộ não của bạn.)

2. Trí thông minh, khả năng tư duy (Intellect / Intelligence):

  • "Brain" có thể dùng để chỉ trí thông minh, khả năng tư duy nhanh nhạy.
    • Example: "He has a brilliant brain." (Anh ấy có một trí thông minh tuyệt vời.)
    • Example: “She's using her brain to solve the puzzle.” (Cô ấy đang dùng trí óc để giải câu đố.)

3. Ý tưởng, kế hoạch (Idea / Plan):

  • Trong một số trường hợp, "brain" có thể ngắn gọn ám chỉ một ý tưởng hoặc kế hoạch. Điều này thường dùng trong các cặp từ như “brainstorm” (tập trung ý tưởng).
    • Example: "Let's brainstorm some ideas for the project." (Hãy cùng nhau brainstorm để tìm ra một số ý tưởng cho dự án.)
    • Example: “I need to use my brain to figure out how to fix this.” (Tôi cần dùng trí óc để tìm ra cách sửa cái này.)

4. "Brain-dead" (chết não):

  • Đây là một cụm từ dùng để mô tả một người không còn nhận thức hoặc phản ứng gì với kích thích bên ngoài.
    • Example: “The doctors ruled out brain death.” (Các bác sĩ đã loại trừ khả năng chết não.)

5. "Brain trust" (tư vấn viên xuất sắc):

  • Một nhóm các chuyên gia có kiến thức sâu rộng và uyên bác trong một lĩnh vực nhất định, thường được triệu tập để cung cấp lời khuyên.
    • Example: "The president assembled a brain trust of political advisors." (Tổng thống đã triệu tập một nhóm tư vấn viên chính trị xuất sắc.)

Mẹo nhỏ:

  • "Brain" thường được sử dụng trong các câu nói đùa hoặc không trang trọng. Ví dụ: "Don't strain your brain!"
  • "Mind" là một từ tương tự, nhưng thường dùng để chỉ ý thức hoặc tâm trí hơn là cơ quan vật lý.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "brain" trong từng ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm câu ví dụ mà bạn muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ brain

beat your brains out
(especially North American English, informal)to think very hard about something for a long time
  • I’ve been beating my brains out all weekend to get this script written.
blow your/somebody’s brains out
to kill yourself/somebody by shooting yourself/them in the head
  • He put a gun to his head and threatened to blow his brains out.
  • While cleaning his shotgun he had accidentally blown his own brains out.
cudgel your brains
(old-fashioned, British English)to think very hard
  • I had to cudgel my brains to remember her name.
have something on the brain
(informal)to think about something all the time, especially in a way that is annoying
  • He's got football on the brain.
pick somebody’s brains
(informal)to ask somebody a lot of questions about something because they know more about the subject than you do
  • I need to pick your brains: what can you tell me about credit unions?
rack your brain(s)
to think very hard or for a long time about something
  • She racked her brains, trying to remember exactly what she had said.
  • We racked our brains but we couldn't come up with a solution.

Luyện tập với từ vựng brain

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Scientists believe that regular exercise can improve _____ function and memory.
  2. She suffered a severe injury to her _____ after the accident, affecting her speech.
  3. The new software mimics human _____ by processing information in layers.
  4. His sharp _____ helped him solve the complex math problem quickly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Neuroplasticity refers to the _____'s ability to adapt and reorganize itself.
    a) brain
    b) mind
    c) muscle
    d) nerve

  2. Which of these are vital for cognitive health? (Chọn 2)
    a) Balanced diet
    b) Regular _____ stimulation
    c) Social isolation
    d) Physical inactivity

  3. The frontal lobe is responsible for _____.
    a) breathing
    b) decision-making
    c) digestion
    d) heartbeat

  4. Meditation can enhance _____ focus and reduce stress.
    a) brain
    b) organ
    c) skeleton
    d) limb

  5. A concussion may temporarily disrupt _____.
    a) bone structure
    b) cognitive function
    c) skin elasticity
    d) muscle mass


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He has a very quick way of thinking."
    Rewrite: _____
  2. Original: "The study examines how memory deteriorates with age."
    Rewrite: _____
  3. Original: "She used logic to analyze the situation."
    Rewrite: _____

Đáp án:

Bài 1:

  1. brain
  2. brain
  3. mind (nhiễu: "mind" cũng hợp ngữ cảnh nhưng khác nghĩa)
  4. intelligence (nhiễu: từ thay thế phù hợp)

Bài 2:

  1. a) brain
  2. a) Balanced diet | b) Regular brain stimulation
  3. b) decision-making
  4. a) brain
  5. b) cognitive function

Bài 3:

  1. Rewrite: "His brain processes information very quickly."
  2. Rewrite: "The study focuses on the aging brain’s impact on memory."
  3. Rewrite: "She relied on her reasoning skills to analyze the situation." (Không dùng "brain")

Bình luận ()