
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
brain nghĩa là óc não; đầu óc, trí não. Học cách phát âm, sử dụng từ brain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
óc não, đầu óc, trí não
Từ "brain" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!
Từ "brain" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Mẹo nhỏ:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "brain" trong từng ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm câu ví dụ mà bạn muốn sử dụng từ này.
Neuroplasticity refers to the _____'s ability to adapt and reorganize itself.
a) brain
b) mind
c) muscle
d) nerve
Which of these are vital for cognitive health? (Chọn 2)
a) Balanced diet
b) Regular _____ stimulation
c) Social isolation
d) Physical inactivity
The frontal lobe is responsible for _____.
a) breathing
b) decision-making
c) digestion
d) heartbeat
Meditation can enhance _____ focus and reduce stress.
a) brain
b) organ
c) skeleton
d) limb
A concussion may temporarily disrupt _____.
a) bone structure
b) cognitive function
c) skin elasticity
d) muscle mass
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()