thinking là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thinking nghĩa là sự suy nghĩ, ý nghĩ. Học cách phát âm, sử dụng từ thinking qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thinking

thinkingnoun

sự suy nghĩ, ý nghĩ

/ˈθɪŋkɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ thinking

Từ "thinking" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /θɪŋkɪŋ/

    • /θɪŋk/: phát âm như "th" (như trong "thin") + "ink" (giống như "ink" trong "ink pen")
    • /ɪŋ/: phát âm như "i" ngắn + "ng" (âm "ng" không có âm tiết)
  • Phát âm phụ âm: "th" được phát âm bằng cách đưa lưỡi về phía răng cắm và thổi hơi ra.

    • "i" được phát âm ngắn như trong "bit".
    • "ng" được phát âm như âm "ng" trong tiếng Việt (âm ghép "ng").

Tóm tắt: /θɪŋkɪŋ/

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube (ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=U38e1x7m9V4) để nghe cách phát âm chính xác.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thinking trong tiếng Anh

Từ "thinking" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và cách diễn đạt:

1. Động từ (Verb) - Suy nghĩ, đang suy nghĩ

  • As a verb, "thinking" describes the process of actively considering something:

    • I’m thinking about buying a new car. (Tôi đang suy nghĩ về việc mua một chiếc xe hơi mới.)
    • She was thinking loudly about the problem. (Cô ấy đang suy nghĩ to lớn về vấn đề đó.)
    • Don't just think about it, do it! (Đừng chỉ suy nghĩ về nó, hãy làm đi!)
    • He’s been thinking a lot about his future. (Anh ấy đã suy nghĩ rất nhiều về tương lai của mình.)
  • With "about": Thường dùng để nói về chủ đề mà bạn đang suy nghĩ.

    • I'm thinking about my vacation. (Tôi đang suy nghĩ về chuyến đi nghỉ của tôi.)
    • What are you thinking about? (Bạn đang nghĩ gì vậy?)

2. Tính từ (Adjective) - Đang suy nghĩ

  • "Thinking" can describe a state of mind:
    • He looked thinking. (Anh ấy có vẻ đang suy nghĩ.) - Ngụ ý anh ấy đang mất tập trung, tư lự.
    • I’m feeling a little thinking today. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi suy nghĩ.) - Ngụ ý bạn đang có nhiều suy nghĩ phức tạp.

3. Danh từ (Noun) - Suy nghĩ, quá trình suy nghĩ

  • "Thinking" can refer to the act of thinking itself:
    • Thinking is a valuable skill. (Suy nghĩ là một kỹ năng có giá trị.)
    • He is a brilliant thinker. (Anh ấy là một người nghĩ rất thông minh.)
    • The book explores the nature of thinking. (Cuốn sách khám phá bản chất của suy nghĩ.)

4. Thành ngữ và cụm từ

  • “Think outside the box”: Suy nghĩ khác biệt, sáng tạo.
  • “Think it through”: Suy nghĩ kỹ, cân nhắc kỹ.
  • “Thinking person’s problem”: Vấn đề phức tạp đòi hỏi sự tư duy sâu sắc.
  • “Put your thinking cap on”: Suy nghĩ sáng tạo, tập trung vào giải quyết vấn đề.

5. Sử dụng với "about":

  • "Thinking about" + gerund (v-ing): Thường dùng để diễn tả một hoạt động mà bạn đang cân nhắc.
    • I’m thinking about going to the beach. (Tôi đang nghĩ đến việc đi biển.)

Lưu ý:

  • “Think” vs. “Thinking”: “Think” là dạng nguyên thể, thường dùng trong câu khẳng định và câu hỏi đơn giản. “Thinking” là dạng gerund (dạng động từ kết thúc bằng -ing), dùng trong câu bị động, câu diễn tả trạng thái, hoặc bổ nghĩa.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "thinking" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn hãy cung cấp thêm đoạn văn hoặc câu bạn muốn biết cách diễn đạt.

Thành ngữ của từ thinking

to my way of thinking
in my opinion

    Bình luận ()