bottleneck là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bottleneck nghĩa là tắc nghẽn. Học cách phát âm, sử dụng từ bottleneck qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bottleneck

bottlenecknoun

tắc nghẽn

/ˈbɒtlnek//ˈbɑːtlnek/

Từ "bottleneck" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • BOT - phát âm giống như chữ "bot" trong "robot"
  • tle - phát âm giống như chữ "tle" trong "turtle"
  • neck - phát âm giống như chữ "neck" (vai)

Kết hợp lại: /ˈbɒt.nɪk/ (Chú ý: dấu '/' biểu thị dấu ngắt nghỉ và dấu '|' biểu thịankan dấu ngắt nghỉ giữa các nguyên âm)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bottleneck trong tiếng Anh

Từ "bottleneck" trong tiếng Anh có nghĩa là điểm nghẽn, nút thắt cổ chai. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu để chỉ một chỗ mà dòng chảy bị chậm lại, cản trở hoặc bị chặn lại. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này:

1. Trong công nghệ và hệ thống:

  • Máy tính: "The processor is the bottleneck in this computer because it's unable to keep up with the demands of the graphics card." (Bộ xử lý là điểm nghẽn trong máy tính này vì nó không thể theo kịp yêu cầu của card đồ họa.)
  • Mạng: "The internet connection is the bottleneck, slowing down all our downloads." (Kết nối internet là điểm nghẽn, làm chậm tất cả các tải xuống của chúng ta.)
  • Lưu trữ dữ liệu: "The hard drive is becoming a bottleneck as we store more and more files." (Ổ cứng đang trở thành điểm nghẽn khi chúng ta lưu trữ nhiều tệp tin hơn.)

2. Trong kinh doanh và quản lý:

  • Quy trình sản xuất: "The bottleneck in the manufacturing process is the packaging department, causing delays in shipping." (Điểm nghẽn trong quy trình sản xuất là bộ phận đóng gói, gây ra sự chậm trễ trong việc giao hàng.)
  • Dịch vụ khách hàng: "Long wait times are a bottleneck in our customer service department." (Thời gian chờ đợi lâu dài là điểm nghẽn trong bộ phận dịch vụ khách hàng của chúng ta.)
  • Quản lý dự án: "Resource allocation is a potential bottleneck in this project." (Phân bổ nguồn lực có thể là một điểm nghẽn trong dự án này.)

3. Trong cuộc sống hàng ngày (dùng ẩn dụ):

  • Sự trì hoãn: "My procrastination is a personal bottleneck that prevents me from finishing my tasks." (Sự trì hoãn của tôi là một điểm nghẽn cá nhân, ngăn cản tôi hoàn thành công việc.)
  • Lối tắc giao thông: "The highway leading into the city is a traffic bottleneck during rush hour." (Đường cao tốc dẫn vào thành phố là điểm nghẽn giao thông vào giờ cao điểm.)

4. Cách diễn đạt khác:

  • Sử dụng nó như một danh từ: "This is a critical bottleneck in our process." (Đây là một điểm nghẽn quan trọng trong quy trình của chúng ta.)
  • Sử dụng nó như một cụm từ: "Identify the bottleneck and address it immediately." (Xác định điểm nghẽn và giải quyết nó ngay lập tức.)

Tóm lại, “bottleneck” luôn ám chỉ mộtđiểm yếu, một điểm hạn chế khiến một quy trình hoặc hệ thống bị chậm lại hoặc không thể hoạt động hiệu quả.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "bottleneck in business," "bottleneck in IT," hoặc "bottleneck in manufacturing."

Bạn muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "bottleneck" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sửa chữa một điểm nghẽn, hoặc cách xác định nó?


Bình luận ()