
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
borrow nghĩa là vay, mượn. Học cách phát âm, sử dụng từ borrow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vay, mượn
Từ "borrow" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio phát âm từ "borrow" trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "borrow" trong tiếng Anh có nghĩa là mượn, vay, nhưng cách sử dụng nó hơi khác so với từ "lend" (cho mượn). Dưới đây là cách sử dụng từ "borrow" một cách chính xác:
Feature | Borrow (Mượn) | Lend (Cho mượn) |
---|---|---|
Vai trò | Người nhận | Người cho |
Ý nghĩa | Mượn tạm thời, trả lại | Cho mượn, có thể không trả lại |
Tóm lại: Hãy nhớ rằng "borrow" luôn dùng cho người nhận (người mượn), còn "lend" dùng cho người cho (người cho mượn).
Hi vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "borrow" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé.
When you forget your charger, you might ask:
a) "Can I borrow yours?"
b) "Can I lend yours?"
c) "Can I take yours?"
d) "Can I steal yours?"
Which sentence(s) are correct?
a) "I borrowed his notes for the exam."
b) "I lent his notes for the exam."
c) "I donated his notes for the exam."
d) "I kept his notes for the exam."
Choose the incorrect usage:
a) "May I borrow your pen?"
b) "She borrowed me her umbrella."
c) "They borrowed tools from the neighbor."
d) "We borrowed the idea from a famous study."
In academic writing, it’s better to _______ ideas with proper citations.
a) borrow
b) copy
c) adapt
d) ignore
If you need a book temporarily, you should:
a) buy it
b) borrow it
c) return it
d) hide it
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()