borrow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

borrow nghĩa là vay, mượn. Học cách phát âm, sử dụng từ borrow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ borrow

borrowverb

vay, mượn

/ˈbɒrəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ borrow

Từ "borrow" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /bəˈroʊ/
    • /bə/: Âm "b" (như trong "ball") + âm "ə" (âm mũi, gần như "uh" nhưng phát ra từ mũi)
    • /ˈroʊ/: Âm "r" (như trong "red") + âm "oʊ" (âm tròn, giống như "go")
  • Phụ âm: Không có phụ âm đặc biệt cần lưu ý.
  • Tổng thể: /bəˈroʊ/

Lưu ý:

  • Âm "ə" là âm mũi, đây là một âm đặc trưng của tiếng Anh và cần luyện tập để phát âm chuẩn.
  • Phần "ˈroʊ" được nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio phát âm từ "borrow" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ borrow trong tiếng Anh

Từ "borrow" trong tiếng Anh có nghĩa là mượn, vay, nhưng cách sử dụng nó hơi khác so với từ "lend" (cho mượn). Dưới đây là cách sử dụng từ "borrow" một cách chính xác:

1. Ý nghĩa chính:

  • Borrow: Mượn tạm thời, với ý định trả lại sau. Nó luôn được sử dụng khi người nhận là người mượn và người cho là người được mượn.

2. Cấu trúc câu:

  • I borrow a book from my friend. (Tôi mượn một cuốn sách từ bạn tôi.) - Bạn (I) là người mượn, bạn tôi (my friend) là người cho mượn.
  • Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn cây bút của bạn không?) - Bạn (I) là người mượn.

3. So sánh với "lend":

Feature Borrow (Mượn) Lend (Cho mượn)
Vai trò Người nhận Người cho
Ý nghĩa Mượn tạm thời, trả lại Cho mượn, có thể không trả lại
  • Lend: Dùng khi người cho là người mượn và người nhận là người cho.
    • I lend my pen to him. (Tôi cho cây bút của tôi cho anh ấy.) - Anh ấy (him) là người mượn.

4. Các ví dụ khác:

  • Borrow money: Mượn tiền.
  • He borrowed a car from his brother. (Anh ấy mượn xe từ anh trai.)
  • She borrowed my dress for the party. (Cô ấy mượn váy của tôi cho buổi tiệc.)

5. Lưu ý:

  • "Borrow" thường đi kèm với giới từ "from" (từ) để chỉ nguồn gốc của việc mượn. Ví dụ: "borrow from a friend" (mượn từ một người bạn).

Tóm lại: Hãy nhớ rằng "borrow" luôn dùng cho người nhận (người mượn), còn "lend" dùng cho người cho (người cho mượn).

Hi vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "borrow" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ borrow

be (living) on borrowed time
to still be alive after the time when you were expected to die
  • He’s been living on borrowed time ever since his last heart attack.
to be doing something that other people are likely to soon stop you from doing
  • According to the latest opinion polls, the government is living on borrowed time.

Luyện tập với từ vựng borrow

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Can I _______ your laptop for the presentation? I forgot mine at home.
  2. She decided to _______ a dress from her sister for the party instead of buying a new one.
  3. The library allows students to _______ up to 5 books at a time.
  4. He always _______ money from friends but never pays them back.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. When you forget your charger, you might ask:
    a) "Can I borrow yours?"
    b) "Can I lend yours?"
    c) "Can I take yours?"
    d) "Can I steal yours?"

  2. Which sentence(s) are correct?
    a) "I borrowed his notes for the exam."
    b) "I lent his notes for the exam."
    c) "I donated his notes for the exam."
    d) "I kept his notes for the exam."

  3. Choose the incorrect usage:
    a) "May I borrow your pen?"
    b) "She borrowed me her umbrella."
    c) "They borrowed tools from the neighbor."
    d) "We borrowed the idea from a famous study."

  4. In academic writing, it’s better to _______ ideas with proper citations.
    a) borrow
    b) copy
    c) adapt
    d) ignore

  5. If you need a book temporarily, you should:
    a) buy it
    b) borrow it
    c) return it
    d) hide it


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "She lent me her car for the weekend." → (Use "borrow")
  2. "Can I use your phone for a minute?" → (Use "borrow")
  3. "He took a book from the library without permission." → (Do not use "borrow")

Đáp án:

Bài 1:

  1. borrow
  2. borrow
  3. borrow
  4. takes (nhiễu: "borrow" không hợp do nghĩa tiêu cực)

Bài 2:

  1. a) "Can I borrow yours?"
  2. a) "I borrowed his notes for the exam."
  3. b) "She borrowed me her umbrella." (sai: phải là lent)
  4. a) borrow / c) adapt (tùy ngữ cảnh)
  5. b) borrow it

Bài 3:

  1. "I borrowed her car for the weekend."
  2. "Can I borrow your phone for a minute?"
  3. "He stole a book from the library." (hoặc "He checked out a book...")

Bình luận ()