
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
boat nghĩa là tàu, thuyền. Học cách phát âm, sử dụng từ boat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tàu, thuyền
Từ "boat" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng và vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lời khuyên:
Dưới đây là một số liên kết hữu ích:
Chúc bạn học tốt!
Từ "boat" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Các cụm từ thông dụng với "boat":
Mẹo để sử dụng đúng:
Bạn có muốn tôi trình bày chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "boat" không? Ví dụ, bạn muốn tôi nói thêm về các loại thuyền khác nhau hay cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?
To reach the island, you’ll need a:
a) car
b) boat
c) bicycle
d) airplane
Which words describe a mode of water transportation? (Nhiều đáp án đúng)
a) boat
b) ship
c) truck
d) ferry
The ___ was too small to survive the stormy waves.
a) boat
b) submarine
c) helicopter
They loaded the supplies onto the ___ before setting sail. (Không chọn "boat")
a) yacht
b) van
c) cargo ship
His dream was to buy a luxury ___ and sail around the world.
a) bus
b) boat
c) caravan
Original: They traveled across the lake using a small vessel.
Rewrite: They traveled across the lake in a small boat.
Original: The storm caused the fishing vessel to sink.
Rewrite: The storm sank the fishing boat.
Original: She enjoys riding her kayak on weekends. (Không dùng "boat")
Rewrite: She enjoys paddling her canoe on weekends.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()