boat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

boat nghĩa là tàu, thuyền. Học cách phát âm, sử dụng từ boat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ boat

boatnoun

tàu, thuyền

/bəʊt/
Định nghĩa & cách phát âm từ boat

Từ "boat" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng và vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /boʊ/ (Cách phổ biến nhất)

  • Đây là cách phát âm được sử dụng rộng rãi nhất và thường được coi là chuẩn.
  • Phần "bo" giống như âm "bo" trong từ "boat" (thuyền).
  • Phần "t" được bỏ qua, không phát âm.

2. /bot/

  • Cách phát âm này thường được nghe thấy ở vùng New England (Mỹ) và có thể nghe thấy trong một số trường hợp khác.
  • Phần "bot" giống như âm "bot" trong từ "bot" (robot).
  • "t" được phát âm đầy đủ.

Lời khuyên:

  • Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, cách phát âm /boʊ/ là cách an toàn và được khuyến khích nhất.
  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "boat" để nghe và luyện tập theo cách phát âm chính xác.

Dưới đây là một số liên kết hữu ích:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ boat trong tiếng Anh

Từ "boat" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Như một danh từ (Noun) chỉ loại phương tiện giao thông:

  • Chung chung: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Boat" dùng để chỉ mọi loại thuyền, tàu, bè, thuyền nhỏ.
    • Example: "We went sailing on a boat." (Chúng tôi đi du thuyền trên một chiếc thuyền.)
    • Example: "He owns a fishing boat." (Anh ấy sở hữu một chiếc thuyền đánh cá.)
  • Loại thuyền cụ thể: Có thể dùng "boat" để chỉ các loại thuyền cụ thể hơn.
    • Example: "A motor boat," "A sailboat," "A rowboat," "A punt," "A dinghy" – Những loại thuyền này đều được gọi là "boat".
  • Nơi chứa đồ/người: "Boat" cũng có thể dùng để chỉ lồng, bập bềnh, thuyền chở hàng.
    • Example: "A boat of refugees crossed the border." (Một chiếc thuyền chở người tị nạn đã vượt qua biên giới.)

2. Như một trạng từ (Adverb) - Ít dùng hơn:

  • Trong một số trường hợp rất ít, "boat" có thể được dùng như một trạng từ để chỉ cách di chuyển bằng thuyền. Tuy nhiên, cách này ít phổ biến và thường được thay thế bằng các cách diễn đạt khác.
    • Example: (Rất hiếm) "He sailed the boat around the island." (Anh ấy lái chiếc thuyền quanh đảo.) - Cách này sẽ nghe ít tự nhiên hơn là: "He sailed around the island."

Các cụm từ thông dụng với "boat":

  • Boat trip: Chuyến du thuyền
  • Boat race: Giải đua thuyền
  • Boatload: Một lượng lớn thuyền chở hàng hoặc người
  • To boat someone somewhere: Chở ai đó đi thuyền (Ví dụ: "The ferry boated the tourists to the island.")

Mẹo để sử dụng đúng:

  • Khi nói về phương tiện di chuyển bằng nước, "boat" là lựa chọn phổ biến, nhất là khi bạn cần nói chung chung.
  • Để chỉ loại thuyền cụ thể, bạn có thể sử dụng các từ khác như "sailboat," "motorboat," v.v.

Bạn có muốn tôi trình bày chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "boat" không? Ví dụ, bạn muốn tôi nói thêm về các loại thuyền khác nhau hay cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?

Thành ngữ của từ boat

be in the same boat
to be in the same difficult situation
    burn your boats
    to do something that makes it impossible to return to the previous situation later
    • Think carefully before you resign–you don't want to burn your boats.
    float somebody’s boat
    (informal)to be what somebody likes
    • You can listen to whatever kind of music floats your boat.
    miss the boat
    (informal)to be unable to take advantage of something because you are too late
    • If you don't buy now, you may find that you've missed the boat.
    push the boat out
    (British English, informal)to spend a lot of money on enjoying yourself or celebrating something
      rock the boat
      (informal)to do something that upsets a situation and causes problems
      • She was told to keep her mouth shut and not rock the boat.

      Luyện tập với từ vựng boat

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The fishermen took their ___ out to sea early in the morning.
      2. We decided to cross the river by ___ because the bridge was damaged.
      3. She prefers traveling by ___ rather than by train for short distances. (Từ thay thế: "bus")
      4. The old ___ house by the lake was painted bright blue. (Từ thay thế: "cottage")

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. To reach the island, you’ll need a:
        a) car
        b) boat
        c) bicycle
        d) airplane

      2. Which words describe a mode of water transportation? (Nhiều đáp án đúng)
        a) boat
        b) ship
        c) truck
        d) ferry

      3. The ___ was too small to survive the stormy waves.
        a) boat
        b) submarine
        c) helicopter

      4. They loaded the supplies onto the ___ before setting sail. (Không chọn "boat")
        a) yacht
        b) van
        c) cargo ship

      5. His dream was to buy a luxury ___ and sail around the world.
        a) bus
        b) boat
        c) caravan


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: They traveled across the lake using a small vessel.
        Rewrite: They traveled across the lake in a small boat.

      2. Original: The storm caused the fishing vessel to sink.
        Rewrite: The storm sank the fishing boat.

      3. Original: She enjoys riding her kayak on weekends. (Không dùng "boat")
        Rewrite: She enjoys paddling her canoe on weekends.


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. boat
      2. boat
      3. bus
      4. cottage

      Bài 2:

      1. b) boat
      2. a) boat, b) ship, d) ferry
      3. a) boat
      4. a) yacht, c) cargo ship
      5. b) boat

      Bài 3:

      1. They traveled across the lake in a small boat.
      2. The storm sank the fishing boat.
      3. She enjoys paddling her canoe on weekends.

      Bình luận ()