biting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

biting nghĩa là cắn. Học cách phát âm, sử dụng từ biting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ biting

bitingadjective

cắn

/ˈbaɪtɪŋ//ˈbaɪtɪŋ/

Từ "biting" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /bɪtɪŋ/
  • Phát âm chi tiết:
    • bɪ: Giống âm "b" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và nhanh.
    • tɪ: Giống âm "ti" trong tiếng Việt.
    • ŋ: Đây là âm tắc "ng" không có trong tiếng Việt. Để phát âm âm này, bạn phải chặn hơi thở và tạo ra âm "ng" như trong từ "bóng".

Tổng lại: /bɪtɪŋ/ (bít-tíng)

Mẹo: Hãy tập trung vào việc phát âm âm "ng" ở cuối từ.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các website như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ biting trong tiếng Anh

Từ "biting" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách dùng của nó:

1. Biting (adj.):

  • Móng vuốt sắc nhọn: (Chủ yếu dùng với động vật, thường là chó) - This dog has biting paws. (Con chó này có móng vuốt sắc nhọn)
  • (Hình ảnh) Vô cùng dữ dội, gay gắt: - The biting criticism cut him deeply. (Lời chỉ trích gay gắt đó đã đánh vào trái tim anh sâu sắc) - The biting wind made us shiver. (Gió lạnh cắt da khiến chúng tôi rùng mình)

2. Biting (v.):

  • Cắn răng: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • I was biting my lip to stay calm. (Tôi cắn răng để giữ bình tĩnh.)
    • She bit her nails when she was nervous. (Cô ấy cắn móng tay khi lo lắng.)
  • (Động vật) Cắn: - The dog was biting at my ankles. (Con chó đang cắn vào cổ chân tôi.)
  • (Hơi thở) Khô, rít: - He took a biting breath. (Anh ta hít một hơi thở khô khốc.) - The biting air made my throat sore. (Không khí lạnh giá khiến họng tôi đau rát.)
  • (Làm gấy, gây tổn thương): - The biting cold was damaging his skin. (Sương giá cắt da đang làm tổn thương da anh ấy.)

3. Biting (n.):

  • (Thời tiết) Gió lạnh, rít: - There was a biting wind blowing. (Có một cơn gió lạnh rít đang thổi)

Ví dụ minh họa:

  • "He gave me a biting stare." (Anh ta nhìn tôi bằng ánh mắt đầy giận dữ.) – Biting ở đây là adjective, nói về tính chất của ánh mắt.
  • "Don't bite your tongue when you're frustrated." (Đừng cắn môi khi bạn cảm thấy tức giận.) – Biting là verb.
  • "The biting wind threatened to freeze us to the bone." (Cơn gió lạnh rít đe dọa đóng băng chúng tôi.) – Biting là noun.

Lưu ý:

  • Cách sử dụng "biting" như tính từ và động từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "sharp," "fierce," "cold," "harsh," hoặc "gnawing" để thay thế cho "biting," tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn truyền tải.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụ thể của "biting," bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này.


Bình luận ()