birthday là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

birthday nghĩa là ngày sinh, sinh nhật. Học cách phát âm, sử dụng từ birthday qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ birthday

birthdaynoun

ngày sinh, sinh nhật

/ˈbəːθdeɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ birthday

Cách phát âm từ "birthday" trong tiếng Anh như sau:

  • bɪrθdeɪ

Phát âm chi tiết:

  • bɪrθ: nghe giống như "bir" trong "bird" + "th" như trong "this" (nhưng ngắn gọn hơn)
  • deɪ: nghe giống như "day"

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio phát mẫu trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh khác để luyện nghe và luyện tập phát âm chính xác hơn. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ birthday trong tiếng Anh

Từ "birthday" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngày sinh nhật". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Dùng như danh từ:

  • "I'm celebrating my birthday next week." (Tôi sẽ ăn mừng sinh nhật của mình vào tuần tới.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • "What's your birthday?" (Sinh nhật của bạn là ngày nào?)
  • "Birthday parties are a big deal in my family." (Những bữa tiệc sinh nhật là một sự kiện lớn trong gia đình tôi.)
  • "I received a birthday card from my friend." (Tôi nhận được một tấm thiệp sinh nhật từ bạn tôi.)

2. Dùng trong cụm từ:

  • Have a happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật!) - Đây là một lời chúc phổ biến.
  • Birthday cake: (Bánh sinh nhật)
  • Birthday gift: (Quà sinh nhật)
  • Birthday wish: (Ước mong sinh nhật)
  • Birthday celebration: (Buổi lễ sinh nhật)
  • Birthday party: (Bữa tiệc sinh nhật)

3. Dùng trong các tình huống khác:

  • "He's turning thirty this year." (Anh ấy sẽ bước sang tuổi 30 năm nay.) – "Turning" ở đây có nghĩa là "đến tuổi".
  • "I remember my 10th birthday like it was yesterday." (Tôi nhớ ngày sinh nhật thứ 10 của mình như thể nó xảy ra hôm qua.)

Lưu ý:

  • Birthday luôn được viết hoa.
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng từ "anniversary" (ngày kỷ niệm) thay vì "birthday," đặc biệt là khi nói về kỷ niệm của một cặp đôi.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm các ví dụ sử dụng từ "birthday" trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "birthday phrases", "birthday sentences".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ "birthday" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ birthday

in your birthday suit
(humorous)not wearing any clothes

    Luyện tập với từ vựng birthday

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. She received a expensive watch as a gift for her __________ last week.
    2. The company celebrated its 10th __________ with a grand party.
    3. We exchanged __________ cards before the New Year’s Eve celebration.
    4. His graduation ceremony was more memorable than his __________.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which word refers to an annual celebration of a person’s birth?
      a) anniversary
      b) birthday
      c) holiday
      d) graduation

    2. Select the correct phrase(s) to complete the sentence:
      "They organized a surprise party for his __________."
      a) birthday
      b) wedding
      c) promotion

    3. Identify the event typically associated with cakes and candles:
      a) funeral
      b) birthday
      c) conference

    4. Choose the sentence(s) that use the word incorrectly:
      a) She forgot her mother’s birthday yesterday.
      b) The team celebrated their project’s birthday with champagne.
      c) His retirement party felt like a second birthday.

    5. Which word can replace "birthday" in formal contexts?
      a) anniversary (of birth)
      b) ceremony
      c) festival


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The day she was born is always special to her family."
    2. Original: "They gave him presents during the annual celebration."
    3. Original: "Her graduation day was more important than the day she turned 18."

    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. birthday
    2. birthday
    3. holiday (nhiễu)
    4. anniversary (nhiễu)

    Bài tập 2:

    1. b) birthday
    2. a) birthday
    3. b) birthday
    4. b) The team celebrated their project’s birthday with champagne. (Sai: dùng "anniversary")
    5. a) anniversary (of birth)

    Bài tập 3:

    1. Rewrite: "Her birthday is always special to her family."
    2. Rewrite: "They gave him presents on his birthday."
    3. Rewrite: "Her graduation day was more important than her coming-of-age celebration." (Không dùng "birthday")

    Bình luận ()