anniversary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

anniversary nghĩa là ngày, lễ kỉ niệm. Học cách phát âm, sử dụng từ anniversary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ anniversary

anniversarynoun

ngày, lễ kỉ niệm

/ˌanɪˈvəːs(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ anniversary

Phát âm từ "anniversary" trong tiếng Anh như sau:

  • an - giống như "ơn" trong "ơn gi ơn"
  • ni - giống như "ni" trong "niềm tin"
  • ver - giống như "vơ" trong "vợ"
  • sary - giống như "sari" (tấm vải)

Kết hợp lại: /ˌæⁿɪˈvɜːrsɪ/ (gần đúng: ân-ni-vêrs-ri)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/anniversary

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ anniversary trong tiếng Anh

Từ "anniversary" trong tiếng Anh có nghĩa là ngày kỷ niệm. Nó được sử dụng để chỉ ngày kỷ niệm một sự kiện, ngày, hoặc dịp đặc biệt nào đó. Dưới đây là cách sử dụng "anniversary" chi tiết, kèm ví dụ:

1. Ngày kỷ niệm mối quan hệ (romantic relationships):

  • Usage: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "anniversary". Nó thường dùng để chỉ ngày kỷ niệm một cặp đôi đã yêu nhau, kết hôn, hoặc có những cột mốc quan trọng trong mối quan hệ.
  • Examples:
    • "It's our anniversary! Let's go out to a nice restaurant." (Đó là ngày kỷ niệm của chúng ta! Hãy đi ăn ngoài một nhà hàng ngon.)
    • "We're celebrating our 10th anniversary this year." (Chúng tôi đang kỷ niệm 10 năm yêu nhau năm nay.)
    • "She received a beautiful gift as a wedding anniversary present." (Cô ấy nhận được một món quà xinh đẹp như một món quà kỷ niệm ngày cưới.)

2. Ngày kỷ niệm sự kiện/đợt kỷ niệm (events/milestones):

  • Usage: "Anniversary" cũng được dùng để chỉ ngày kỷ niệm các sự kiện quan trọng khác, chẳng hạn như thành lập một công ty, một tổ chức, hoặc một dự án.
  • Examples:
    • "The company is holding an anniversary celebration to mark its 50th year." (Công ty đang tổ chức một sự kiện kỷ niệm để đánh dấu 50 năm hoạt động.)
    • "It's the anniversary of the first moon landing." (Đó là ngày kỷ niệm lần đầu tiên con người đặt chân lên mặt trăng.)
    • "Let's remember the anniversary of World War II." (Hãy nhớ lại ngày kỷ niệm Thế chiến II.)

3. Trạng thái (states):

  • Usage: Trong một số trường hợp, "anniversary" cũng có thể dùng để diễn tả lần kỷ niệm thứ n của một trạng thái nào đó (ví dụ: một tài sản, một hợp đồng).
  • Example:
    • "This is our 5th anniversary of owning this house." (Đây là năm kỷ niệm thứ năm chúng tôi sở hữu ngôi nhà này.)

Động từ "Anniversate":

  • Meaning: Một động từ có liên quan đến "anniversary" là “anniversate,” có nghĩa là kỷ niệm.
  • Example: "They will anniversate their marriage next month." (Họ sẽ kỷ niệm ngày cưới vào tháng tới.)

Tóm lại:

  • Anniversary: Noun (Danh từ) - Ngày kỷ niệm
  • Anniversate: Verb (Động từ) - Kỷ niệm

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "anniversary" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng anniversary

Here are the three vocabulary exercises for the word "anniversary" as requested:


Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company celebrated its 50th __________ with a grand party for all employees.
  2. We forgot our __________ last year, so I booked a romantic dinner this time.
  3. The historical __________ of the city’s founding is marked by a public holiday.
  4. The couple’s first __________ of dating was spent traveling abroad.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The museum exhibition opens on the 75th __________ of the end of World War II.

    • a. memorial
    • b. anniversary
    • c. ceremony
    • d. occasion
  2. Which words can replace "anniversary" in formal contexts?

    • a. commemoration
    • b. birthday (for organizations)
    • c. reunion
    • d. milestone
  3. My parents always celebrate their wedding __________ with a trip.

    • a. anniversary
    • b. annual
    • c. event
    • d. date
  4. The festival coincides with the __________ of the king’s coronation.

    • a. centenary
    • b. anniversary
    • c. jubilee
    • d. festival
  5. The __________ of her graduation reminded her of her academic achievements.

    • a. memory
    • b. anniversary
    • c. reminder
    • d. celebration

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: They celebrated 20 years of marriage last week.
    Rewrite:

  2. Original: The school’s founding date is observed every October.
    Rewrite:

  3. Original: The treaty was signed a century ago this month.
    Rewrite:


Đáp án:

Bài 1:

  1. anniversary
  2. anniversary
  3. commemoration (nhiễu - từ gần nghĩa)
  4. milestone (nhiễu - từ thay thế)

Bài 2:

  1. b (anniversary)
  2. a (commemoration), d (milestone) (đa đáp án)
  3. a (anniversary)
  4. b (anniversary), c (jubilee) (đa đáp án)
  5. b (anniversary)

Bài 3:

  1. They celebrated their 20th wedding anniversary last week.
  2. The school’s founding anniversary is observed every October. (hoặc "The school’s centenary...")
  3. This month marks the centennial of the treaty signing. (bắt buộc không dùng "anniversary")


Bình luận ()