
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
anniversary nghĩa là ngày, lễ kỉ niệm. Học cách phát âm, sử dụng từ anniversary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngày, lễ kỉ niệm
Phát âm từ "anniversary" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /ˌæⁿɪˈvɜːrsɪ/ (gần đúng: ân-ni-vêrs-ri)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/anniversary
Chúc bạn học tốt!
Từ "anniversary" trong tiếng Anh có nghĩa là ngày kỷ niệm. Nó được sử dụng để chỉ ngày kỷ niệm một sự kiện, ngày, hoặc dịp đặc biệt nào đó. Dưới đây là cách sử dụng "anniversary" chi tiết, kèm ví dụ:
Động từ "Anniversate":
Tóm lại:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "anniversary" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Here are the three vocabulary exercises for the word "anniversary" as requested:
The museum exhibition opens on the 75th __________ of the end of World War II.
Which words can replace "anniversary" in formal contexts?
My parents always celebrate their wedding __________ with a trip.
The festival coincides with the __________ of the king’s coronation.
The __________ of her graduation reminded her of her academic achievements.
Original: They celebrated 20 years of marriage last week.
Rewrite:
Original: The school’s founding date is observed every October.
Rewrite:
Original: The treaty was signed a century ago this month.
Rewrite:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()