beneath là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beneath nghĩa là ở dưới, dưới thấp. Học cách phát âm, sử dụng từ beneath qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beneath

beneathpreposition

ở dưới, dưới thấp

/bɪˈniːθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ beneath

Từ "beneath" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm đầu: /ˈbɛniθ/ (âm "b" giống "b" trong "ball", "e" giống "e" trong "bed", "n" giống "n" trong "no", "i" giống "i" trong "hit")
  • Nguyên âm giữa: -θ/ (âm mũi, giống "th" trong "thin")
  • Hậu âm: /ˌɛt/ (âm "t" giống "t" trong "top")

Tổng hợp: /ˈbɛniθ/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ beneath trong tiếng Anh

Từ "beneath" trong tiếng Anh có nghĩa là "dưới", "bên dưới". Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trang trọng hơn "under" và mang sắc thái gợi cảm giác sâu xa hơn, thường liên quan đến sự che chở, bảo vệ hoặc mặc định. Dưới đây là cách sử dụng từ "beneath" một cách chính xác và hiệu quả, kèm theo ví dụ:

1. Nghĩa đen: Dưới, bên dưới

  • Ví dụ: The rain fell beneath the clouds. (Những hạt mưa rơi bên dưới đám mây.)
  • Ví dụ: She sat beneath a large oak tree. (Cô ấy ngồi dưới gốc cây sồi lớn.)

2. Nghĩa bóng (thường mang sắc thái trang trọng):

  • Dưới sự che chở, bảo vệ:
    • Ví dụ: The children played beneath the watchful eye of their parents. (Những đứa trẻ chơi bên dưới sự quan sát của bố mẹ.) - Đây là một ví dụ thể hiện sự bảo vệ.
    • Ví dụ: Beneath the surface of her calm demeanor, she felt a deep sadness. (Dưới bề mặt vẻ ngoài bình tĩnh của cô ấy, cô ấy cảm thấy một nỗi buồn sâu sắc.) - Thể hiện những cảm xúc hoặc suy nghĩ ẩn giấu.
  • Dưới sự ảnh hưởng, tác động:
    • Ví dụ: Beneath the weight of the snow, the old bridge collapsed. (Dưới sức nặng của tuyết, cầu cũ sụp đổ.) - Thể hiện tác động của một yếu tố bên ngoài.
  • Liên quan đến các trạng thái hoặc tình huống sâu xa:
    • Ví dụ: Beneath the darkness, a single star shone. (Dưới bóng tối, một ngôi sao lấp lánh.) - Gợi cảm giác hy vọng hoặc sự khác biệt dù trong hoàn cảnh tăm tối.

Chuyển đổi từ "beneath" sang "under":

Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thế "beneath" bằng "under" mà không ảnh hưởng lớn đến ý nghĩa. Tuy nhiên, hãy lưu ý về sự khác biệt về sắc thái:

  • Beneath: Trang trọng hơn, thường liên quan đến bất cứ điều gì nằm ở một tầng thấp hơn, có thể là vật thể, cảm xúc, hoặc một tình huống nào đó.
  • Under: Chung chung hơn, thường dùng để chỉ vị trí vật thể nằm ở dưới một cái gì khác.

Lưu ý:

  • "Beneath" thường được sử dụng ở thì quá khứ (beneath) hơn là thì hiện tại (under). Ví dụ: He collected the book beneath the table. (Anh ấy nhặt cuốn sách dưới bàn.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "beneath" trong tiếng Anh!

Các từ đồng nghĩa với beneath

Luyện tập với từ vựng beneath

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống (4 câu)

  1. The treasure was buried __________ the old oak tree, hidden for centuries.
  2. She felt a sharp pain __________ her ribs after the fall.
  3. The cat hid __________ the bed, refusing to come out.
  4. The submarine descended __________ the surface of the ocean to explore the wreck.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (5 câu)

  1. The archaeologists found ancient ruins __________ the sand dunes.
    a) beneath
    b) above
    c) beside
    d) against

  2. His true feelings were hidden __________ a mask of indifference.
    a) under
    b) beneath
    c) over
    d) behind

  3. The tunnel runs __________ the city, connecting two major train stations.
    a) beneath
    b) through
    c) across
    d) along

  4. She placed the documents __________ the stack of books on her desk.
    a) beneath
    b) above
    c) inside
    d) between

  5. The roots of the problem lie __________ the surface; we need deeper analysis.
    a) beyond
    b) beneath
    c) below
    d) underneath


Bài tập 3: Viết lại câu (3 câu)

  1. The keys were under the newspaper.
    → (Dùng "beneath")
  2. The city’s underground tunnels are rarely explored.
    → (Dùng từ liên quan đến "beneath")
  3. The diver swam below the coral reef.
    → (Không dùng "beneath", sử dụng từ thay thế)

Đáp án:

Bài 1:

  1. beneath
  2. beneath
  3. under (nhiễu)
  4. below (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) beneath
  2. b) beneath / d) behind (nhiều đáp án đúng)
  3. a) beneath
  4. a) beneath / b) above (nhiều đáp án đúng)
  5. b) beneath / c) below / d) underneath (nhiều đáp án đúng)

Bài 3:

  1. The keys were beneath the newspaper.
  2. The city’s tunnels beneath the surface are rarely explored.
  3. The diver swam under the coral reef. (Thay thế: under)

Bình luận ()