battalion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

battalion nghĩa là Tiểu đoàn. Học cách phát âm, sử dụng từ battalion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ battalion

battalionnoun

Tiểu đoàn

/bəˈtæliən//bəˈtæliən/

Từ "battalion" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • bæt-ə-lən

Phần gạch đầu dòng (ˈbætələn) cho biết các nguyên âm được nhấn mạnh.

  • bæt: Phát âm gần giống với "bat" (con dơi)
  • ə: Nguyên âm nhẹ, giống âm "uh" không rõ ràng.
  • lən: Phát âm gần giống với "lawn" (thảm cỏ)

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=CzxUvE4jJ74

Cách sử dụng và ví dụ với từ battalion trong tiếng Anh

Từ "battalion" (bốt-lân) trong tiếng Anh có nghĩa là đơn vị quân đội, thường là một đơn vị nhỏ hơn của một sư đoàn. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, bao gồm nghĩa, ngữ cảnh và ví dụ:

1. Nghĩa đen:

  • Military unit: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "battalion". Một battalion là một đơn vị quân đội gồm khoảng 300 - 1000 quân, thường bao gồm các tiểu đội, trung đội và đại đội.

2. Cách sử dụng trong ngữ cảnh quân sự:

  • Describing a unit:
    • "The battalion was deployed to the front lines." (Đơn vị bốt-lân được triển khai đến tiền tuyến.)
    • "The commander of the battalion reported to headquarters." (Đô đốc của bốt-lân báo cáo lên trụ sở.)
    • "They were trained to work together as a battalion." (Họ được huấn luyện để làm việc cùng nhau như một đơn vị bốt-lân.)
  • Referring to a specific unit:
    • "We’re assigned to the 3rd Battalion, 27th Infantry." (Chúng tôi được giao cho Tiểu đoàn 3, Tiểu đội 27 Bộ binh.)

3. Nghĩa bóng (ít phổ biến hơn):

  • A large group: Trong một số trường hợp, "battalion" có thể được sử dụng để chỉ một nhóm lớn, lớn hơn một đơn vị, nhưng không đủ lớn để gọi là một sư đoàn.
    • "The battalion of protestors marched through the city." (Đơn vị bốt-lân những người biểu tình đã diễu hành qua thành phố.) – Ở đây, "battalion" chỉ một nhóm lớn người biểu tình.

4. Ví dụ khác:

  • "The battalion suffered heavy casualties during the battle." (Đơn vị bốt-lân chịu tổn thất nặng nề trong trận chiến.)
  • "The training battalion prepares new recruits for combat." (Bộ phận huấn luyện bốt-lân chuẩn bị những tân binh cho chiến đấu.)

Lưu ý:

  • Từ "battalion" thường được viết hoa khi xuất hiện trong tên của một đơn vị quân đội cụ thể.
  • Trong văn học và báo chí, "battalion" có thể được sử dụng để tạo dựng hình ảnh về một nhóm người đông đảo, có tổ chức và mạnh mẽ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về một khía cạnh cụ thể nào của từ "battalion" không? Ví dụ:

  • Các loại battalion khác nhau (ví dụ: artillery battalion, infantry battalion)?
  • Nguồn gốc của từ "battalion"?

Các từ đồng nghĩa với battalion


Bình luận ()