armour là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

armour nghĩa là Áo giáp. Học cách phát âm, sử dụng từ armour qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ armour

armournoun

Áo giáp

/ˈɑːmə(r)//ˈɑːrmər/
Định nghĩa & cách phát âm từ armour

Từ "armour" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈɑː.muː.ər/
  • Cách phát âm gần đúng: /ˈɑː.muː.ər/

Phân tích từng âm tiết:

  1. ˈɑː: "arm" - Âm "a" dài như trong "father".
  2. muː: "our" - Âm "u" kéo dài, nghe giống như "oo" trong "moon".
  3. ər: Âm "r" nhẹ nhàng, thường được phát âm rất nhanh.

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào việc phát âm "a" dài và "u" kéo dài.
  • Âm "r" ở cuối thường rất ngắn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ armour trong tiếng Anh

Từ "armour" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. (Danh từ) - Bọc giáp, áo giáp: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của từ này.

  • Ví dụ:
    • "The knight wore heavy armour to protect himself in battle." (Kỵ sĩ mặc áo giáp nặng để bảo vệ mình trong trận chiến.)
    • "Ancient Roman soldiers used armour made of bronze and leather." (Người lính La Mã cổ đại sử dụng áo giáp làm bằng đồng và da.)

2. (Danh từ) - Bảo vệ, biện hộ: Trong một số ngữ cảnh, "armour" có thể dùng để chỉ sự bảo vệ hoặc biện hộ (thường là về ý kiến, lập luận).

  • Ví dụ:
    • "His arguments provided a strong armour against criticism." (Những lập luận của anh ta tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc đối với những lời chỉ trích.)
    • "She used sarcasm as armour to hide her feelings." (Cô ấy dùng sự châm chích để bảo vệ cảm xúc của mình.)

3. (Động từ) - Giáp, trang bị (hiếm dùng): "Armour" cũng có thể được sử dụng là một động từ, nghĩa là trang bị giáp, vũ khí. Tuy nhiên, cách này ít phổ biến hơn.

  • Ví dụ:
    • "The soldiers were armoured for the battle." (Các binh lính đã được trang bị cho trận chiến.) (Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ “armour”)

Một vài lưu ý:

  • Armour thường được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử, giả tưởng, hoặc trong các bài viết về chiến tranh.
  • Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, người ta thường dùng từ protective gear (phương tiện bảo vệ) hoặc armor (áo giáp) để thay thế cho “armour”.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "armour" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ armour

a chink in somebody’s armour
a weak point in somebody’s argument, character, etc., that can be used in an attack
    a knight in shining armour
    (usually humorous)a man who saves somebody, especially a woman, from a dangerous situation
    • She's still waiting for a knight in shining armour to come and rescue her.

    Bình luận ()