apprise là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

apprise nghĩa là cho biết. Học cách phát âm, sử dụng từ apprise qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ apprise

appriseverb

cho biết

/əˈpraɪz//əˈpraɪz/

Từ "apprise" có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈpraɪz/
  • Tiếng Việt: (uh-ˈpraɪz)

Giải thích chi tiết:

  • uh (như tiếng "uh" trong tiếng Việt khi ngập ngừng) - phần đầu của từ
  • ˈpraɪz (pryz) - phần gốc của từ. Phát âm "pryz" giống như "prize" (giải thưởng) nhưng bỏ phần "s" cuối cùng.

Lưu ý:

  • "Apprise" là một từ khá ít dùng trong tiếng Anh hiện đại. Thay vào đó, bạn thường dùng các từ như "inform," "notify," hoặc "tell."

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ apprise trong tiếng Anh

Từ "apprise" trong tiếng Anh có nghĩa là "tìm hiểu, nhận biết, hoặc thông báo cho ai đó về điều gì đó". Đây là một từ khá trang trọng và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là cách sử dụng nó và một số ví dụ:

1. Nghĩa chính:

  • To apprise someone of something: Việc thông báo cho ai đó về điều gì đó.
    • Ví dụ: "The manager will apprise the team of the new policy changes." (Quản lý sẽ thông báo cho đội ngũ về những thay đổi trong chính sách mới.)
    • Ví dụ: "I apprise you of the situation – our funding is running low." (Tôi thông báo cho bạn về tình hình – nguồn tài chính của chúng ta đang cạn kiệt.)

2. Nghĩa ít phổ biến hơn - Tìm hiểu, nhận biết:

  • To apprise oneself of something: Việc tìm hiểu, nhận biết về điều gì đó.
    • Ví dụ: "It’s important to apprise oneself of current events." (Việc nắm bắt thông tin về các sự kiện đang diễn ra là điều quan trọng.)

3. Sử dụng trong văn viết trang trọng:

"Apprise" thường được thấy trong văn viết trang trọng, báo chí, hoặc tài liệu pháp lý hơn là trong cuộc trò chuyện thông thường.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Inform: Thông báo (thường được sử dụng rộng rãi hơn)
  • Notify: Thông báo (hầu như đồng nghĩa với inform)
  • Tell: Nói cho (thường được sử dụng trong giọng văn thân mật)
  • Advise: Cung cấp lời khuyên

Lưu ý:

  • "Apprise" là một từ cổ, ít được sử dụng hiện đại. Việc sử dụng nó có thể khiến người nghe/đọc cảm thấy bạn đang cố gắng sử dụng ngôn ngữ trang trọng quá mức.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng "inform" hoặc "notify" thay thế cho "apprise" để đạt được hiệu quả tương tự.

Tóm lại: "Apprise" là một từ có nghĩa là “thông báo” hoặc “tìm hiểu”, thường được sử dụng trong văn viết trang trọng. Hãy cân nhắc kỹ xem nó có phù hợp với ngữ cảnh và giọng văn của bạn hay không.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm một vài ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "apprise" không?


Bình luận ()