anything là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

anything nghĩa là việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì. Học cách phát âm, sử dụng từ anything qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ anything

anythingpronoun

việc gì, vật gì, bất cứ việc gì, vật gì

/ˈɛnɪθɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ anything

Cách phát âm từ "anything" trong tiếng Anh như sau:

  • an - Phát âm giống như "an" trong từ "apple".
  • y - Phát âm giống như "ee" trong từ "see".
  • th - Phát âm giống như "th" trong từ "think".
  • ing - Phát âm giống như "ing" trong từ "sing".

Tổng hợp: /ˈæŋθɪŋ/

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ anything trong tiếng Anh

Từ "anything" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến ý nghĩa "bất cứ thứ gì" hoặc "tất cả mọi thứ". Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như một đại từ bất định:

  • Ý nghĩa: Chỉ một thứ gì đó không xác định, không quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "Do you want anything to drink?" (Bạn có muốn uống gì không?) - Bạn không quan tâm loại đồ uống nào.
    • "I don't care anything about the movie." (Tôi chẳng quan tâm gì về bộ phim đó.) - Bạn không quan tâm đến bộ phim.
    • "He said anything to avoid the question." (Anh ta nói bất cứ điều gì để tránh câu hỏi.) - Anh ta nói bất cứ điều gì mà không cần suy nghĩ.

2. Như một tính từ:

  • Ý nghĩa: Mô tả một thứ gì đó không xác định hoặc không rõ ràng.
  • Ví dụ:
    • "I'm looking for anything that might help." (Tôi đang tìm kiếm bất cứ thứ gì có thể giúp được.) - Bạn không biết chính xác cần gì.
    • "She had anything but a happy expression on her face." (Có một điều gì đó không mấy vui vẻ trên khuôn mặt cô ấy.) - Bạn biết cô ấy không vui, nhưng không biết lý do.

3. Trong cụm từ:

  • "Anything but..." (Bất cứ điều gì không...): Diễn tả sự phản đối hoặc tránh né.
    • "I'd rather do anything than go to that party." (Tôi thích làm bất cứ điều gì hơn là đến bữa tiệc đó.)
  • "Is there anything...?" (Có bất cứ điều gì...): Hỏi về sự hỗ trợ, gợi ý.
    • "Is there anything I can do to help?" (Có bất cứ điều gì tôi có thể giúp gì không?)

4. Trong câu hỏi gợi mở (open-ended question):

  • Ý nghĩa: Khuyến khích người trả lời chia sẻ nhiều thông tin, suy nghĩ hoặc cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "What anything is on your mind?" (Bạn có nghĩ gì về bất cứ điều gì?) - Bạn muốn người đối diện chia sẻ suy nghĩ của họ.

Lưu ý:

  • "Anything" thường được dùng trong giọng nói và văn viết không trang trọng.
  • Trong một số ngữ cảnh trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng "whatever" thay cho "anything".

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "anything," bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "anything" trong đó, hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn.

Các từ đồng nghĩa với anything

Thành ngữ của từ anything

anything but
definitely not
  • The hotel was anything but cheap.
  • It wasn't cheap. Anything but.
anything like somebody/something
(informal)similar to somebody/something
  • He isn't anything like my first boss.
as happy, quick, etc. as anything
(informal)very happy, quick, etc.
  • I felt as pleased as anything.
like anything
(British English, informal)very much
  • They're always slagging me off like anything.
not anything like as good, much, etc.
used to emphasize that something is not as good, not enough, etc.
  • The book wasn't anything like as good as her first one.
not for anything
(informal)definitely not
  • I wouldn't give it up for anything.
or anything
(informal)or another thing of a similar type
  • If you want to call a meeting or anything, just let me know.

Luyện tập với từ vựng anything

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. "I couldn’t find _____ useful in the report. Did I miss something?"
  2. "She refuses to eat _____ spicy because of her stomach issues."
  3. "They promised to help, but they didn’t do _____ at all."
  4. "Is there _____ wrong with the software? It keeps crashing."

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. "He didn’t say _____ about the deadline."
    a) anything
    b) nothing
    c) everything
    d) something

  2. "Could you buy _____ for dinner on your way home?"
    a) anything
    b) something
    c) nothing
    d) some

  3. "This meeting isn’t about _____ personal; stick to the agenda."
    a) anything
    b) everything
    c) something
    d) some

  4. "She looked everywhere but couldn’t find her keys _____."
    a) somewhere
    b) nowhere
    c) anywhere
    d) everywhere

  5. "After the accident, he couldn’t remember _____ clearly."
    a) anything
    b) nothing
    c) everything
    d) something


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "There’s no problem with the design."
    → Rewrite using "anything".

  2. Original: "She didn’t mention the issue during the meeting."
    → Rewrite using "anything".

  3. Original: "Do you need some help with the project?"
    → Rewrite without using "anything" (replace with a synonym).


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. anything ("I couldn’t find anything useful in the report.")
  2. anything ("She refuses to eat anything spicy...")
  3. anything ("...they didn’t do anything at all.")
  4. something ("Is there something wrong...")

Bài tập 2:

  1. a) anything (Correct: Double negative with "nothing" is incorrect.)
  2. b) something (Correct: "Something" implies a specific request, not an open choice.)
  3. a) anything (Correct: "Anything personal" = any personal topic.)
  4. c) anywhere (Correct: Negative context requires "anywhere".)
  5. a) anything (Correct: "Nothing" creates a double negative.)

Bài tập 3:

  1. "There isn’t anything wrong with the design."
  2. "She didn’t say anything about the issue during the meeting."
  3. "Do you need any help with the project?" (Replaced "some" → "any").

Bình luận ()