anyone là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

anyone nghĩa là người nào, bất cứ ai. Học cách phát âm, sử dụng từ anyone qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ anyone

anyonepronoun

người nào, bất cứ ai

/ˈɛnɪwʌn/
Định nghĩa & cách phát âm từ anyone

Phát âm từ "anyone" trong tiếng Anh như sau:

  • â - nghe giống như âm "a" trong "apple"
  • ni - nghe giống như âm "knee"
  • son - nghe giống như "sun"
  • e - bỏ qua, không đọc

Vậy, tổng cộng phát âm là: ** /ˈænɪˌwʌn/ ** (AN-i-wun)

Mẹo nhỏ: Bạn có thể sử dụng các trang web hoặc ứng dụng phát âm trực tuyến (như Forvo, Google Translate) để nghe cách phát âm chính xác hơn.

Cách sử dụng và ví dụ với từ anyone trong tiếng Anh

Từ "anyone" trong tiếng Anh là một từ chỉ chung (pronoun) có nghĩa là "bất kỳ ai", "không ai". Nó được dùng để hỏi hoặc đề cập đến bất kỳ người nào trong một nhóm. Dưới đây là cách sử dụng "anyone" một cách chi tiết:

1. Trong câu hỏi (Asking questions):

  • Do you know anyone who can help me? (Bạn có biết ai đó có thể giúp tôi không?) - Hỏi về sự tồn tại của một người có thể giúp.
  • Has anyone seen my keys? (Ai đó có thấy chìa khóa của tôi không?) - Hỏi về việc có ai đó đã nhìn thấy thứ gì đó.
  • Anyone want a piece of cake? (Ai muốn một miếng bánh không?) - Hỏi xem có ai muốn ăn bánh không.
  • Is there anyone here who speaks French? (Có ai ở đây nói tiếng Pháp không?) - Hỏi xem có ai có khả năng nói một ngôn ngữ cụ thể không.

2. Trong câu phủ định (Negative sentences):

  • I haven't seen anyone since yesterday. (Tôi chưa thấy ai cả kể từ hôm qua.) - Nghĩa là không có ai cả.
  • No one called me last night. (Không ai gọi cho tôi vào tối qua.) - Nghĩa là không có ai gọi cả.
  • Anyone could have done it. (Bất kỳ ai cũng có thể đã làm điều đó.) - Nghĩa là không ai cụ thể cả, ai đó cũng có khả năng.

3. Trong câu khẳng định (Positive sentences - thường dùng để nhấn mạnh sự thiếu vắng người):

  • Anyone can make mistakes. (Bất kỳ ai cũng có thể sai.) - Nhấn mạnh rằng ai cũng có thể mắc lỗi.
  • Anyone can learn to play the guitar. (Bất kỳ ai cũng có thể học cách chơi guitar.) - Nhấn mạnh rằng ai cũng có thể học được.

4. Khi dùng "anyone" với các từ cố định (Fixed expressions):

  • Anyone can make a mistake. (Bất kỳ ai cũng có thể sai.) - Đây là một thành ngữ phổ biến.
  • Anyone can be wrong. (Bất kỳ ai cũng có thể sai.) - Tương tự, đây là một thành ngữ thường dùng.

Sự khác biệt giữa "anyone" và "nobody":

  • Anyone: Chỉ một người có thể trong một nhóm. Có khả năng (có thể có người) thỏa mãn điều kiện. Ví dụ: “Anyone who scores a goal gets a bonus.” (Bất kỳ ai ghi bàn sẽ được thưởng)
  • Nobody: Chỉ không có ai trong một nhóm. Chắc chắn không có ai thỏa mãn điều kiện. Ví dụ: “Nobody wants to work overtime.” (Không ai muốn làm thêm giờ.)

Lưu ý:

  • "Anyone" thường được viết hoa khi nó là đại từ nhân xưng.
  • "Anyone" và "no one" thường xuyên được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "no one" mang sắc thái mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh sự thiếu vắng một người hoặc thứ gì đó.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "anyone" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Các từ đồng nghĩa với anyone

Luyện tập với từ vựng anyone

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. I don’t think ______ can solve this problem without proper training.
  2. She refused to share her notes with ______ in the class.
  3. The manager asked if ______ had seen the missing documents.
  4. He always helps ______ who asks for his advice.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company policy allows ______ to apply for remote work.
    a) someone
    b) anyone
    c) everyone
    d) no one
  2. If ______ calls, tell them I’ll be back in an hour.
    a) anyone
    b) somebody
    c) nobody
    d) everybody
  3. The teacher asked, "Has ______ finished the assignment?"
    a) anyone
    b) someone
    c) no one
    d) all
  4. ______ who breaks the rules will face consequences.
    a) Someone
    b) Anyone
    c) Everyone
    d) No one
  5. The event is open to ______ interested in art.
    a) someone
    b) anyone
    c) no one
    d) few

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Is there a person who can help me with this task?"
    Rewrite: ________________________________________
  2. Original: "Nobody knows the answer to this question."
    Rewrite: ________________________________________
  3. Original: "She didn’t give permission to a single person to enter the room."
    Rewrite: ________________________________________

Đáp án:
Bài tập 1:

  1. anyone
  2. anyone
  3. someone (gây nhiễu)
  4. anyone

Bài tập 2:

  1. b) anyone, c) everyone
  2. a) anyone, b) somebody
  3. a) anyone
  4. b) Anyone
  5. b) anyone

Bài tập 3:

  1. Rewrite: "Is there anyone who can help me with this task?"
  2. Rewrite: "Not anyone knows the answer to this question." (gây nhiễu, sai ngữ pháp → đáp án đúng phải dùng "No one")
  3. Rewrite: "She didn’t allow anyone to enter the room." (bắt buộc không dùng "anyone" → đáp án đúng: "She permitted no one to enter the room.")

Bình luận ()