
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
anger nghĩa là sự tức giận, sự giận dữ. Học cách phát âm, sử dụng từ anger qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự tức giận, sự giận dữ
Từ "anger" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.
Phần phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/anger
Chúc bạn học tốt!
Từ "anger" (giận dữ) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
As a state of feeling: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, diễn tả cảm giác tức giận.
The feeling of being angry:
The act of being angry: (ít dùng hơn)
Dưới đây là bảng tóm tắt:
Loại từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Cảm giác tức giận | Anger is a natural emotion. |
Danh từ | Cảm giác tức giận (nằm trong một tình huống) | She felt anger towards the dishonest salesman. |
Tính từ | Mô tả một thứ gây ra giận dữ | The angry customer demanded a refund. |
Động từ | Cảm thấy tức giận (ít dùng) | He angers me with his rude behavior. |
Lưu ý: Trong tiếng Anh, thường dùng "be angry" hơn là "anger" như một động từ (cảm thấy tức giận).
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "anger", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể mà bạn quan tâm. Bạn cũng có thể tham khảo các từ đồng nghĩa như "rage," "resentment," "frustration," hoặc "irritation" để có thêm sự lựa chọn.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "anger" không? Ví dụ: cách sử dụng trong các loại văn bản khác nhau (thơ, văn xuôi, báo chí), hoặc cách diễn đạt cảm giác tức giận một cách tế nhị hơn?
The team’s failure triggered a mix of emotions, primarily:
a) joy
b) anger
c) excitement
d) confusion
Which words can replace "rage" in this sentence? "His sudden outburst of rage shocked everyone."
a) anger
b) frustration
c) delight
d) patience
Choose the correct emotion for the context: "She suppressed her __________ to avoid escalating the argument."
a) happiness
b) anger
c) curiosity
d) gratitude
Identify the incorrect pairing of emotion and action:
a) anger – yelling
b) sadness – laughing
c) fear – trembling
d) surprise – gasping
The phrase "seething with __________" is most often completed with:
a) anger
b) joy
c) boredom
d) relief
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()