anger là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

anger nghĩa là sự tức giận, sự giận dữ. Học cách phát âm, sử dụng từ anger qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ anger

angernoun

sự tức giận, sự giận dữ

/ˈaŋɡə/
Định nghĩa & cách phát âm từ anger

Từ "anger" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈæŋɡər/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.

Phần phát âm chi tiết:

  • æ (như âm "a" trong "cat")
  • ŋ (âm "ng" như trong "sing")
  • ɡər (giống như "ger" trong "tiger")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/anger

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ anger trong tiếng Anh

Từ "anger" (giận dữ) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Danh từ (Noun):

  • As a state of feeling: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, diễn tả cảm giác tức giận.

    • Example: Anger is a normal human emotion. (Giận dữ là một cảm xúc bình thường của con người.)
    • Example: She felt a surge of anger when she heard the news. (Cô ấy cảm thấy một cơn giận dữ khi nghe tin.)
  • The feeling of being angry:

    • Example: He’s struggling to control his anger. (Anh ấy đang cố gắng kiểm soát cơn giận của mình.)
  • The act of being angry: (ít dùng hơn)

    • Example: His anger was evident in his tone of voice. (Giận dữ của anh ấy thể hiện rõ trong giọng nói của anh ấy.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Describing something that causes anger:
    • Example: The story was filled with anger and injustice. (Câu chuyện tràn ngập giận dữ và bất công.)
    • Example: He has an angry look on his face. (Anh ta có vẻ mặt đầy giận dữ.)

3. Động từ (Verb):

  • To feel angry: (ít dùng hơn, thường dùng "be angry")
    • Example: He angers me with his constant complaining. (Anh ta làm tôi tức giận bằng những lời phàn nàn liên tục.)

4. Sử dụng trong cụm từ và thành ngữ:

  • To blow one's top: (phát cáu) - Example: He blew his top when he found out about the betrayal. (Anh ta phát cáu tột độ khi phát hiện ra sự phản bội.)
  • To hold one's anger: (kiềm chế cơn giận) - Example: It’s important to hold your anger so you don’t say something you’ll regret. (Việc kiềm chế cơn giận của bạn là quan trọng để bạn không nói những điều hối tiếc.)
  • To let off steam: (xả hơi) - Example: Exercising is a good way to let off steam and deal with anger. (Tập thể dục là một cách tốt để xả hơi và giải quyết cơn giận.)
  • To be in a state of anger: (cảm thấy tức giận) - Example: I was in a state of anger, not knowing what to do. (Tôi đang trong cơn giận, không biết phải làm gì.)

Dưới đây là bảng tóm tắt:

Loại từ Cách sử dụng Ví dụ
Danh từ Cảm giác tức giận Anger is a natural emotion.
Danh từ Cảm giác tức giận (nằm trong một tình huống) She felt anger towards the dishonest salesman.
Tính từ Mô tả một thứ gây ra giận dữ The angry customer demanded a refund.
Động từ Cảm thấy tức giận (ít dùng) He angers me with his rude behavior.

Lưu ý: Trong tiếng Anh, thường dùng "be angry" hơn là "anger" như một động từ (cảm thấy tức giận).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "anger", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể mà bạn quan tâm. Bạn cũng có thể tham khảo các từ đồng nghĩa như "rage," "resentment," "frustration," hoặc "irritation" để có thêm sự lựa chọn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "anger" không? Ví dụ: cách sử dụng trong các loại văn bản khác nhau (thơ, văn xuôi, báo chí), hoặc cách diễn đạt cảm giác tức giận một cách tế nhị hơn?

Luyện tập với từ vựng anger

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her voice trembled with __________ as she confronted the unfair treatment.
  2. The manager tried to hide his __________ behind a calm tone, but his clenched fists gave him away.
  3. After the misunderstanding, she felt a deep sense of __________ but chose to forgive.
  4. The politician’s speech fueled public __________, leading to widespread protests.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team’s failure triggered a mix of emotions, primarily:
    a) joy
    b) anger
    c) excitement
    d) confusion

  2. Which words can replace "rage" in this sentence? "His sudden outburst of rage shocked everyone."
    a) anger
    b) frustration
    c) delight
    d) patience

  3. Choose the correct emotion for the context: "She suppressed her __________ to avoid escalating the argument."
    a) happiness
    b) anger
    c) curiosity
    d) gratitude

  4. Identify the incorrect pairing of emotion and action:
    a) anger – yelling
    b) sadness – laughing
    c) fear – trembling
    d) surprise – gasping

  5. The phrase "seething with __________" is most often completed with:
    a) anger
    b) joy
    c) boredom
    d) relief


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He was furious when he discovered the betrayal."
    → (Use "anger")
  2. Original: "Their rude comments made her feel extremely upset."
    → (Use "anger" or a related form)
  3. Original: "The customer’s dissatisfaction was evident in his tone."
    → (Replace "dissatisfaction" — do not use "anger")

Đáp án:

Bài 1:

  1. anger
  2. anger
  3. sadness (nhiễu)
  4. outrage (nhiễu)

Bài 2:

  1. b (anger)
  2. a (anger), b (frustration)
  3. b (anger)
  4. b (sadness – laughing)
  5. a (anger)

Bài 3:

  1. "He felt intense anger when he discovered the betrayal."
  2. "Their rude comments filled her with anger."
  3. "The customer’s frustration was evident in his tone." (thay thế bằng "frustration")

Bình luận ()