agonizing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

agonizing nghĩa là đau đớn. Học cách phát âm, sử dụng từ agonizing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ agonizing

agonizingadjective

đau đớn

/ˈæɡənaɪzɪŋ//ˈæɡənaɪzɪŋ/

Từ "agonizing" (cực kỳ đau đớn) được phát âm như sau:

  • a - phát âm như âm "a" trong tiếng Việt, giống như âm "father" (bố)
  • go - phát âm như âm "go" trong tiếng Việt
  • ni - phát âm như âm "knee" (đùi)
  • zing - phát âm như âm "zing" trong tiếng Zing
  • -ize - (dài hơi) phát âm như "ize" trong "size" (kích cỡ)

Tổng hợp: /ˈæɡ.ə.naɪ.zɪŋ/ (ầm ầm na-y-zing)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ agonizing trong tiếng Anh

Từ "agonizing" (đau đớn, khó khăn tột cùng) trong tiếng Anh có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và các ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Ý nghĩa chính: cực kỳ khó khăn, đau đớn

  • Đau đớn về thể chất:
    • "The burn was agonizing." (Chấn thương do bỏng rất đau đớn.)
    • "He woke up with an agonizing headache." (Anh ta tỉnh dậy với cái đầu đau nhức tột cùng.)
  • Đau đớn về tinh thần, cảm xúc:
    • "She felt an agonizing sadness over the loss of her friend." (Cô ấy cảm thấy một nỗi buồn đau đớn khi mất bạn.)
    • "The decision was agonizing, and he took a long time to decide." (Quyết định đó rất đau đớn, và anh ấy mất rất nhiều thời gian để đưa ra quyết định.)
    • "The thought of leaving her family was agonizing." (Việc nghĩ đến việc rời bỏ gia đình là vô cùng đau đớn.)

2. Ý nghĩa bóng gió: khó khăn, phức tạp, tốn nhiều công sức

Trong một số trường hợp, "agonizing" thường được dùng để mô tả một quá trình khó khăn, tốn thời gian và công sức để giải quyết hoặc đưa ra quyết định, chứ không chỉ đơn thuần là đau đớn về thể chất hoặc tinh thần.

  • "We spent an agonizing hour trying to fix the computer." (Chúng tôi đã mất một giờ vô cùng khó khăn để sửa máy tính.)
  • "Choosing the right university was an agonizing process." (Việc chọn đúng trường đại học là một quá trình khó khăn vô cùng.)
  • "They agonized over the details of the contract." (Họ đã dành rất nhiều thời gian và công sức để suy nghĩ kỹ lưỡng về chi tiết hợp đồng.)

3. Sử dụng với cụm từ "agonizingly slow" (cực kỳ chậm chạp)

  • "The line at the ticket counter was agonizingly slow." (Dòng người xếp hàng mua vé rất chậm chạp.)

4. Sử dụng với cụm từ "agonizing wait" (chờ đợi tột cùng)

  • "We endured an agonizing wait for the results of the surgery." (Chúng tôi đã phải trải qua một thời gian chờ đợi vô cùng khó khăn để có kết quả phẫu thuật.)

Lưu ý:

  • "Agonizing" thường được sử dụng để diễn tả một mức độ khó khăn hoặc đau đớn rất cao, vượt xa những cảm xúc thông thường.
  • Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với những từ như "difficult," "hard," hoặc "painful."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể xem các ví dụ sau:

  • "The pain of losing her mother was agonizing, a wound that would never fully heal." (Nỗi đau khi mất mẹ là vô cùng đau đớn, một vết thương sẽ không bao giờ lành hoàn toàn.)
  • "He agonized over the letter, agonizingly revising each word until it was perfect." (Anh ta đã đau đầu suy nghĩ về lá thư, vô cùng sửa đổi từng từ cho đến khi nó hoàn hảo.)

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể về cách bạn muốn sử dụng từ "agonizing" để tôi có thể đưa ra lời khuyên phù hợp hơn.


Bình luận ()