advisable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

advisable nghĩa là có thể khuyên bảo. Học cách phát âm, sử dụng từ advisable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ advisable

advisableadjective

có thể khuyên bảo

/ədˈvaɪzəbl//ədˈvaɪzəbl/

Từ "advisable" (có thể có, đáng nên) có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˌæd.vɪˈseɪ.bəl/

  • Phát âm gần đúng: ed-VIZ-ay-bull

Dưới đây là chia nhỏ hơn để dễ phát âm:

  1. ad-: Phát âm giống như "ad" trong "add" (thêm).
  2. vi-: Giống như "vi" trong "visit" (tham quan).
  3. ˈseɪ: Phát âm trọng âm ở âm tiết này, giống như "say" (nói).
  4. -bəl: Giống như "bull" (bò) nhưng nghe ngắn hơn và kết thúc bằng âm "l".

Mẹo: Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe và lặp lại theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=L665V6Q-sPM

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ advisable trong tiếng Anh

Từ "advisable" trong tiếng Anh có nghĩa là nên làm, đề nghị, hoặc đáng nên. Nó thường được sử dụng để diễn tả một hành động, quyết định hoặc ý tưởng được coi là tốt hoặc phù hợp. Dưới đây là cách sử dụng "advisable" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Danh từ (advisability):

  • Ý nghĩa: Khả năng, tính khả thi hoặc sự thích hợp của việc làm gì đó.
  • Ví dụ:
    • “There’s a strong advisability in seeking professional advice before making a big investment.” (Có một sự khuyên giải mạnh mẽ khi tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp trước khi đầu tư một khoản lớn.)
    • “The advisability of the plan was debated for weeks.” (Tính khả thi của kế hoạch được tranh cãi trong nhiều tuần.)

2. Tính từ (advisable):

  • Ý nghĩa: Đáng nên, nên làm, được khuyến nghị.
  • Ví dụ:
    • “It’s advisable to take an umbrella, as it might rain later.” (Nó nên mang theo ô, vì có thể trời mưa sau.)
    • “He found it advisable to postpone the meeting until next week.” (Ông thấy nên hoãn cuộc họp cho đến tuần tới.)
    • “It’s advisable to consult a doctor if you’re experiencing these symptoms.” (Nó được khuyên nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp các triệu chứng này.)

So sánh với "recommended":

  • "Advisable" và "recommended" thường có nghĩa tương đồng nhưng "advisable" thường mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh vào sự khôn ngoan hoặc tránh rủi ro hơn. "Recommended" có thể vui vẻ hơn và chỉ đơn giản là đề xuất.

Ví dụ so sánh:

  • "It’s advisable to back up your data regularly." (Nó được khuyến nghị nên sao lưu dữ liệu của bạn thường xuyên.) – "It’s recommended to back up your data regularly." (Nó được đề xuất nên sao lưu dữ liệu của bạn thường xuyên.)

Lưu ý:

  • "Advisable" khá ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thường thì "recommended" hoặc "it's a good idea to..." sẽ được sử dụng thay thế.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "advisable" trong tiếng Anh!


Bình luận ()