Từ "accessibility" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng tiếp cận, dễ dàng sử dụng hoặc phù hợp với những người có nhu cầu đặc biệt, ví dụ như người khuyết tật, người già, hoặc những người có các hạn chế về thể chất hoặc nhận thức. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
1. Trong ngữ cảnh chung (General Context):
- Accessibility to public spaces: Khả năng tiếp cận không gian công cộng (ví dụ: đường đi bộ, xe buýt) - “The city is making efforts to improve accessibility to public spaces for people with disabilities.” (Thành phố đang nỗ lực cải thiện khả năng tiếp cận không gian công cộng cho người khuyết tật.)
- Accessibility of information: Khả năng tiếp cận thông tin - “Making information accessible to everyone is crucial for a democratic society.” (Việc đảm bảo thông tin dễ tiếp cận với tất cả mọi người là rất quan trọng đối với một xã hội dân chủ.)
- Accessibility of products/services: Khả năng tiếp cận sản phẩm/dịch vụ - “This website is designed to be accessible to users with visual impairments.” (Trang web này được thiết kế để dễ dàng tiếp cận đối với người khiếm thị.)
2. Trong thiết kế và công nghệ (Design & Technology):
- Website accessibility: Khả năng tiếp cận trang web (thường liên quan đến các tiêu chuẩn như WCAG) - “We need to ensure our website is WCAG compliant to improve accessibility for all users.” (Chúng ta cần đảm bảo trang web của mình tuân thủ tiêu chuẩn WCAG để cải thiện khả năng tiếp cận cho tất cả người dùng.)
- Assistive technology: Công nghệ hỗ trợ (ví dụ: phần mềm đọc màn hình, cử chỉ tay) giúp tăng khả năng tiếp cận - “Assistive technology can significantly improve accessibility for individuals with disabilities.” (Công nghệ hỗ trợ có thể cải thiện đáng kể khả năng tiếp cận cho những người khuyết tật.)
- Universal design: Thiết kế toàn diện - “Universal design aims to create products and environments that are accessible to the widest range of people.” (Thiết kế toàn diện nhằm tạo ra các sản phẩm và môi trường dễ tiếp cận đối với nhiều người nhất.)
3. Trong xã hội và chính sách (Society & Policy):
- Accessibility legislation: Luật về khả năng tiếp cận - “The new accessibility legislation will require businesses to make their services more accessible.” (Luật mới về khả năng tiếp cận sẽ yêu cầu các doanh nghiệp làm cho các dịch vụ của họ dễ tiếp cận hơn.)
- Accessibility rights: Quyền khả năng tiếp cận - “People with disabilities have the right to accessibility in all aspects of life.” (Những người khuyết tật có quyền được tiếp cận trong mọi khía cạnh của cuộc sống.)
Một vài lưu ý:
- Accessibility noun vs. Accessible adjective: "Accessibility" là danh từ (noun) chỉ khái niệm, còn "accessible" là tính từ (adjective) mô tả một thứ gì đó dễ dàng tiếp cận. Ví dụ: "The museum offers accessibility services" (Bảo tàng cung cấp các dịch vụ khả năng tiếp cận) và “The museum is accessible to visitors of all ages” (Bảo tàng dễ dàng tiếp cận cho du khách mọi lứa tuổi).
- WCAG (Web Content Accessibility Guidelines): Đây là một bộ tiêu chuẩn quốc tế về khả năng tiếp cận trang web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về “accessibility” trên các trang web sau:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "accessibility" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Bình luận ()