acceptability là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

acceptability nghĩa là sự chấp nhận. Học cách phát âm, sử dụng từ acceptability qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ acceptability

acceptabilitynoun

sự chấp nhận

/əkˌseptəˈbɪləti//əkˌseptəˈbɪləti/

Từ "acceptability" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˌækˌsɛptˈæbɪləti/

Phát âm chi tiết:

  • ac - phát âm giống như chữ "ack" trong "back"
  • cept - phát âm giống như chữ "sept" trong "September"
  • a - phát âm như nguyên âm "a" ngắn trong "cat"
  • bility - phát âm giống như chữ "ability"

Tổng hợp: /ˌækˌsɛptˈæbɪləti/ (Ack-sept-a-bi-li-tee)

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce acceptability" để nghe cách phát âm trực quan từ người bản xứ nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ acceptability trong tiếng Anh

Từ "acceptability" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng được chấp nhận, tính khả thi, hoặc mức độ được chấp thuận. Nó thường được dùng để mô tả mức độ mà một cái gì đó được coi là tốt, phù hợp, hoặc có thể chấp nhận được.

Dưới đây là cách sử dụng từ "acceptability" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Tính khả năng được chấp nhận / Khả năng được chấp thuận:

  • Ví dụ: "The acceptability of the proposal depends on the committee's review." (Tính khả năng được chấp nhận của đề xuất phụ thuộc vào sự xem xét của ủy ban.)
  • Ví dụ: "The design's acceptability to the public is crucial for its success." (Tính khả năng được chấp nhận của thiết kế đối với công chúng là rất quan trọng đối với sự thành công của nó.)
  • Ví dụ: "Her apology was met with mixed acceptability; some found it sincere, while others did not." (Lời xin lỗi của cô ấy đã nhận được những phản hồi khác nhau về tính khả năng được chấp nhận; một số người thấy nó chân thành, trong khi những người khác thì không.)

2. Mức độ được chấp nhận / Tính phù hợp:

  • Ví dụ: "The acceptability of the new rules is still being debated." (Mức độ được chấp nhận của các quy tắc mới vẫn đang được tranh luận.)
  • Ví dụ: "The company's handling of the crisis has raised concerns about its acceptability." (Cách thức xử lý khủng hoảng của công ty đã làm dấy lên những lo ngại về tính khả năng được chấp nhận của nó.)
  • Ví dụ: "We need to assess the acceptability of the proposed solutions." (Chúng ta cần đánh giá tính khả năng được chấp nhận của các giải pháp được đề xuất.)

3. Trong các nghiên cứu xã hội và tâm lý:

  • Ví dụ: "The study examined the acceptability of different parenting styles." (Nghiên cứu đã xem xét tính khả năng được chấp nhận của các phong cách nuôi dạy con khác nhau.)
  • Ví dụ: "Acceptability of medical treatments can be influenced by cultural beliefs." (Tính khả năng được chấp nhận của các phương pháp điều trị y tế có thể bị ảnh hưởng bởi niềm tin văn hóa.)

Lưu ý:

  • "Acceptability" thường được sử dụng như một danh từ.
  • Nó thường đi kèm với các từ như "level," "degree," "criteria," "standard,"... để làm rõ hơn về mức độ chấp nhận. Ví dụ: "The level of acceptability of the design." (mức độ chấp nhận của thiết kế).

Một số từ đồng nghĩa có thể được sử dụng thay thế cho "acceptability" trong một số ngữ cảnh:

  • Acceptance
  • Feasibility
  • Suitability
  • Acceptance

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "acceptability" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()