abode là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abode nghĩa là nơi ở. Học cách phát âm, sử dụng từ abode qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abode

abodenoun

nơi ở

/əˈbəʊd//əˈbəʊd/

Từ "abode" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæbədi

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nghĩa là phần này được phát mạnh hơn các phần khác.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • a - như âm "a" trong "father"
  • b - như âm "b" thông thường
  • o - như âm "o" trong "go"
  • d - như âm "d" thông thường
  • e - như âm "e" trong "bed"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abode trong tiếng Anh

Từ "abode" trong tiếng Anh có nghĩa là nơi ở, nơi trú ngụ. Tuy nhiên, nó thường được dùng với sắc thái trang trọng và mang hơi hướng cổ điển hơn so với các từ thông dụng như "home" hoặc "dwelling".

Dưới đây là cách sử dụng từ "abode" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Nơi ở, nơi trú ngụ (nghĩa đen):

  • "He spent his childhood in a humble abode." (Anh ấy đã dành thời thơ ấu ở một nơi ở giản dị.)
  • "The king retreated to his grand abode in the countryside." (Vua lui tới nơi ở tráng lệ của ông ở vùng nông thôn.)

2. Mô tả một không gian, nơi sống (mang sắc thái trang trọng):

  • "The old manor house, once a vibrant abode of wealth and power, now stood weathered and silent." (Tòa nhà manor cổ kính, trước đây là nơi sinh sống của sự giàu có và quyền lực, nay đõe đảnh và im ắng.) - Trong trường hợp này, "abode" được dùng để tăng tính chất cổ kính và buồn thương.

3. Sử dụng trong văn học và thơ ca:

  • "The desolate abode of shadows held the secrets of the past." (Nơi ở cô độc của bóng tối giấu kín những bí mật của quá khứ.) - "Abode" tạo ra một không khí u ám, bí ẩn.

Lưu ý khi sử dụng "abode":

  • Sắc thái trang trọng: "Abode" thường không phù hợp với các tình huống giao tiếp thông tục.
  • Âm thanh: Từ này nghe có vẻ cổ kính và trang trọng.
  • Thay thế: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay thế "abode" bằng "home," "dwelling," "residence," hoặc "place of residence" mà không làm thay đổi ý nghĩa lớn.

Ví dụ so sánh:

  • "He lives in a small apartment." (Anh ấy sống trong một căn hộ nhỏ.) - Sử dụng "apartment" là phù hợp hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • "The queen was residing in her stately abode." (Nữ hoàng đang sinh sống trong nơi ở trang trọng của bà.) - "Abode" tạo cảm giác trang trọng hơn so với "residing."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "abode" trong tiếng Anh!


Bình luận ()