washing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

washing nghĩa là sự tắm rửa, sự giặt. Học cách phát âm, sử dụng từ washing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ washing

washingnoun

sự tắm rửa, sự giặt

/ˈwɒʃɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ washing

Từ "washing" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Washing (nhấn vào âm tiết đầu):

  • Phát âm: /ˈwɑːʃɪŋ/
  • Nghe: [ˈwɑːʃɪŋ]
  • Giải thích: Cách này thường dùng khi nói về hoạt động của việc giặt giũ, rửa rèn.
    • ˈwɑːʃ: âm "wash" (nhấn vào nguyên âm "a")
    • ɪŋ: đuôi "-ing" chỉ hành động đang diễn ra

2. Washing (nhấn vào âm tiết cuối):

  • Phát âm: /wʌʃɪŋ/
  • Nghe: [wʊʃɪŋ]
  • Giải thích: Cách này ít phổ biến hơn và thường dùng khi nói về một loại nước hoặc dung dịch (ví dụ: washing powder - bột giặt).
    • wʌʃ: âm "wash" (nhấn vào nguyên âm "u")
    • ɪŋ: đuôi "-ing"

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, bạn nên sử dụng cách phát âm nhấn vào âm tiết đầu ( /ˈwɑːʃɪŋ/).
  • Để chắc chắn, bạn có thể nghe các từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ washing trong tiếng Anh

Từ "washing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Hành động giặt giũ (Verb):

  • Noun: Quyền áo, nước giặt, chất tẩy rửa (washing powder, washing liquid, washing-up liquid)
    • Ví dụ: "I need to buy some washing powder for my laundry." (Tôi cần mua một ít nước giặt để giặt quần áo.)
  • Verb: Giặt, rửa (to wash)
    • Ví dụ: “She is washing her hair.” (Cô ấy đang gội đầu.)
    • Ví dụ: "Don’t forget to wash the dishes." (Đừng quên rửa bát.)
    • Ví dụ: “They are washing the car.” (Họ đang rửa xe.)

2. Quá trình giặt giũ (Noun):

  • The washing: Việc giặt giũ, quá trình giặt quần áo.
    • Ví dụ: "The washing is ready." (Việc giặt giũ đã xong.)
    • Ví dụ: "I need to do the washing this weekend.” (Tôi cần giặt quần áo vào cuối tuần.)

3. Việc làm sạch (Verb - thường dùng với "make" hoặc "give"):

  • Make (something) clean: Làm sạch (một cái gì đó)
    • Ví dụ: “He washed the windows.” (Anh ấy đã lau sạch cửa sổ.)
    • Ví dụ: "She washed the car to make it look new." (Cô ấy rửa xe để xe trông mới lại.)
  • Give (something) a wash: Rửa (một cái gì đó)
    • Ví dụ: "I'll give the dog a wash." (Tôi sẽ rửa con chó.)

4. Mặc cả, đàm phán (Verb - ít phổ biến hơn, mang tính địa phương)

  • Wash up: Ở một số vùng như Anh, "wash up" có nghĩa là mặc cả, đàm phán giá cả, thường là trong các chợ tình hoặc chợ đen. (Đây là một cách sử dụng rất cụ thể và không phổ biến ở Mỹ.)
    • Ví dụ: "We had to wash up to get a good price." (Chúng tôi phải mặc cả để được giá tốt.)

Những lưu ý khác:

  • Phrasal Verbs: "Washing" thường xuất hiện trong các cụm động từ, ví dụ: "wash away," "wash out," "wash up."
    • Ví dụ: "The rain washed away the dirt." (Mưa đã cuốn trôi bụi bẩn.)
    • Ví dụ: "The storm washed out the road." (Bão đã làm đường bị sập.)
    • Ví dụ: "Please wash up before you leave." (Hãy rửa mặt trước khi đi.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "washing", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng nó.


Bình luận ()