unfair là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unfair nghĩa là không đúng, không công bằng, gian lận. Học cách phát âm, sử dụng từ unfair qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unfair

unfairadjective

không đúng, không công bằng, gian lận

/ʌnˈfɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ unfair

Từ "unfair" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • un - phát âm giống như "un" trong "under"
  • fair - phát âm giống như từ "fair" quen thuộc (chính xác là phát âm giống "fay")
  • -er - phát âm giống như "er" trong "better"

Tổng hợp: /ʌnˈfɛər/ (uền-fay-ər)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unfair trong tiếng Anh

Từ "unfair" trong tiếng Anh có nghĩa là không công bằng, không đúng, không hợp lý. Nó được sử dụng để mô tả một tình huống, hành động hoặc quyết định khiến một người hoặc một nhóm người bị thiệt thòi hơn so với người khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unfair" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả một tình huống:

  • “It’s unfair that he got to play while I had to wait.” (Không công bằng khi anh ấy được chơi trong khi tôi phải chờ.)
  • “The rules of the game were unfair.” (Luật chơi không công bằng.)
  • “Growing up in poverty is often an unfair disadvantage.” (Vượt lên nghèo đói thường là một bất lợi không công bằng.)

2. Mô tả một hành động:

  • “He cheated on the test, which was completely unfair.” (Anh ta gian lận bài kiểm tra, điều đó hoàn toàn không công bằng.)
  • “It’s unfair to blame someone for something they didn’t do.” (Không công bằng khi đổ lỗi cho ai đó vì điều mà họ không làm.)
  • “The company treated its employees unfairly.” (Công ty đối xử bất công với nhân viên của mình.)

3. Sử dụng với các cụm từ:

  • "That's an unfair comment." (Đó là một nhận xét không công bằng.)
  • "He was accused of an unfair trial." (Anh ta bị buộc tội một phiên tòa không công bằng.)
  • "It’s unfair to judge someone without knowing the whole story." (Không công bằng khi phán xét ai đó mà không biết toàn bộ câu chuyện.)

Một vài lưu ý:

  • "Unfair" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phẫn nộ hoặc bất bình về việc có sự bất công.
  • Bạn có thể sử dụng "unfair" để mô tả một sự bất công chủ quan (theo quan điểm cá nhân) hoặc khách quan (thực tế xảy ra).

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "unfair" trên các trang web học tiếng Anh như:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "unfair" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cho tôi biết!

Luyện tập với từ vựng unfair

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The judge’s decision was clearly ______ because it favored one side without valid reasons.
  2. She felt it was ______ that her brother received a larger allowance despite doing fewer chores.
  3. The competition rules were ______ly applied, with some participants getting extra time.
  4. The teacher’s grading system seemed biased and ______, sparking complaints from students.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Câu 1: The salary gap between male and female employees is widely considered ______.
A) unfair
B) unequal
C) justified
D) balanced

Câu 2: His ______ criticism demotivated the team.
A) constructive
B) unfair
C) harsh
D) neutral

Câu 3: The distribution of resources in the project was ______, leaving some departments underfunded.
A) unfair
B) efficient
C) disproportionate
D) practical

Câu 4: The manager’s favoritism created a(n) ______ work environment.
A) toxic
B) unfair
C) competitive
D) collaborative

Câu 5: It’s ______ to blame her for the mistake when she wasn’t even present.
A) unreasonable
B) unfair
C) illogical
D) acceptable


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The policy discriminates against part-time workers.
    Rewrite: The policy is ______ to part-time workers.
  2. Original: The referee ignored the foul, which was clearly wrong.
    Rewrite: The referee’s decision to ignore the foul was ______.
  3. Original: The test questions were not equally difficult for all students.
    Rewrite: The test questions were ______ distributed. (Không dùng "unfair")

Đáp án:

Bài 1 – Điền từ:

  1. unfair
  2. unfair
  3. unfairly
  4. unjust (nhiễu: "unjust" thay vì "unfair")

Bài 2 – Chọn đáp án:

  1. A) unfair, B) unequal
  2. B) unfair, C) harsh
  3. A) unfair, C) disproportionate
  4. A) toxic, B) unfair
  5. A) unreasonable, B) unfair

Bài 3 – Viết lại:

  1. The policy is unfair to part-time workers.
  2. The referee’s decision to ignore the foul was unfair.
  3. The test questions were unevenly distributed. (Thay thế bằng "unevenly" thay vì "unfairly")

Bình luận ()