turret là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

turret nghĩa là tháp pháo. Học cách phát âm, sử dụng từ turret qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ turret

turretnoun

tháp pháo

/ˈtʌrət//ˈtɜːrət/
Định nghĩa & cách phát âm từ turret

Từ "turret" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /təˈrɛt/
  • Nguyên âm (vowel): /ə/ (giống âm "ə" trong từ "about") - nghe như một âm kéo dài, nhẹ nhàng.
  • Phụ âm (consonants):
    • /t/ - như âm "t" trong "top"
    • /ˈrɛ/ - như âm "re" trong "red"
    • /t/ - như âm "t" trong "top" (lặp lại)

Tổng hợp: tə-ˈrɛ-t

Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng từ "turret" như "tur-et" (theo kiểu người Việt) và tập trung vào âm "re" ở giữa.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ turret trong tiếng Anh

Từ "turret" trong tiếng Anh có nghĩa là tháp, nhào trổ, tháp vọng (thường là một phần của một công trình lớn như lâu đài, pháo đài, hoặc tòa nhà). Nó thường có một lỗ súng hoặc cửa sổ quan sát.

Dưới đây là cách sử dụng từ "turret" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Trong kiến trúc và lịch sử:

  • Ví dụ: "The castle was protected by a series of turrets and battlements." (Pháo đài được bảo vệ bởi một loạt tháp và tường thành).
  • Ví dụ: "The turret of the cathedral pointed towards the sky." (Tháp của nhà thờ hướng về phía bầu trời).
  • Ví dụ: "Medieval castles often featured elaborate turrets for defence and observation." (Các pháo đài Trung Cổ thường có những tháp cầu kỳ để phòng thủ và quan sát).

2. Trong bách khoa toàn thư và mô tả chi tiết:

  • Ví dụ: "A small turret was built on top of the tower to provide a vantage point." (Một tháp nhỏ được xây dựng trên đỉnh tháp để có tầm nhìn tốt).
  • Ví dụ: "The new building included a decorative turret with stained-glass windows." (Tòa nhà mới có một tháp trang trí với cửa sổ kính màu).

3. Trong các trò chơi điện tử (ví dụ: MMO):

  • Ví dụ: "I defended my turret with a barrage of arrows." (Tôi phòng thủ tháp đang phòng thủ của mình bằng một loạt mũi tên). (Ở đây, "turret" thường dùng để chỉ một công trình phòng thủ tự động, thường do người chơi điều khiển trong các trò chơi chiến thuật).

4. (Ít phổ biến hơn) Trong nghĩa bóng:

  • Ví dụ: "His personality was a turret, always offering unsolicited advice." (Tính cách của anh ta là một tháp, luôn đưa ra lời khuyên không mong muốn). (Ở đây, "turret" ám chỉ một người khó tiếp cận hoặc bảo thủ).

Tóm lại: "Turret" thường được dùng để chỉ một tháp nhỏ gắn liền với một công trình lớn hơn, thường có mục đích phòng thủ hoặc quan sát.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Learner's Dictionaries.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "turret" không? Ví dụ:

  • Nguồn gốc của từ?
  • Các từ đồng nghĩa với "turret"?

Bình luận ()