tired là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tired nghĩa là mệt, muốn ngủ, nhàm chán. Học cách phát âm, sử dụng từ tired qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tired

tiredadjective

mệt, muốn ngủ, nhàm chán

/ˈtʌɪəd/
Định nghĩa & cách phát âm từ tired

Cách phát âm từ "tired" trong tiếng Anh như sau:

  • Tīrd (giống như "tired" trong tiếng Việt, nhưng phát âm nhanh hơn và rõ ràng hơn)

Dưới đây là chia nhỏ các âm tiết:

  • ti - phát âm giống như âm "ti" trong "tiệc" hoặc "tiểu"
  • red - phát âm giống như từ "red"
  • d - phát âm giống như âm "d" cuối từ "dễ"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tired trong tiếng Anh

Từ "tired" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ "tired":

1. Nghĩa cơ bản: Mệt mỏi

  • Cách sử dụng: "Tired" thường dùng để chỉ cảm giác mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần.
  • Ví dụ:
    • "I'm tired after working all day." (Tôi mệt sau khi làm việc cả ngày.)
    • "She's tired of listening to him complain." (Cô ấy mệt mỏi vì phải nghe anh ta than vãn.)
    • "I'm tired, let's go home." (Tôi mệt, chúng ta về nhà thôi.)

2. Các sắc thái nghĩa khác:

  • Bos: (Bored) – Mệt mỏi vì chán, buồn tẻ.
    • Ví dụ: "I'm tired of this conversation." (Tôi chán cuộc trò chuyện này.)
  • Sờr (Weary): - Mệt mỏi, kiệt sức (thường là do sự thử thách hoặc khó khăn kéo dài). Thường dùng để mô tả cảm giác mệt mỏi sâu sắc hơn.
    • Ví dụ: "He looked weary after the long journey." (Anh ấy trông kiệt sức sau chuyến đi dài.)
  • Thirsty (Thirst, Tired): (Mũi khô) – Trong một số vùng, "tired" có thể được sử dụng để nói về việc khát nước, đặc biệt là khi đi đường dài.
    • Ví dụ: "I'm tired!" (Tôi khát!) - (Thường dùng ở Mỹ)

3. Các cấu trúc ngữ pháp phổ biến:

  • Be tired of: Mệt mỏi vì, chán, ghét (một việc gì đó, một người nào đó).
    • Ví dụ: "I'm tired of doing the same thing every day." (Tôi mệt mỏi vì phải làm cùng một việc mỗi ngày.)
  • Get tired of: Bắt đầu mệt mỏi vì, chán.
    • Ví dụ: "I'm starting to get tired of this rain." (Tôi bắt đầu chán mưa.)
  • Feel tired: Cảm thấy mệt mỏi.
    • Ví dụ: "I feel tired today." (Tôi thấy mệt hôm nay.)
  • Become tired: Trở nên mệt mỏi.
    • Ví dụ: "The work became very tiring." (Công việc trở nên mệt mỏi lắm.)

4. Các từ liên quan:

  • Tiredness: Cảm giác mệt mỏi
  • Exhausted: Kiệt sức
  • Fatigued: Mệt mỏi (thường dùng trong ngữ cảnh y tế)
  • Sleepy: Ngủm

Tổng kết:

"Tired" là một từ đơn giản nhưng vô cùng linh hoạt. Hiểu rõ các sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau của nó sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc và ý tưởng một cách chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách sử dụng "tired" phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "tired" không?


Bình luận ()