theirs là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

theirs nghĩa là của chúng, của chúng nó, của họ. Học cách phát âm, sử dụng từ theirs qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ theirs

theirspronoun

của chúng, của chúng nó, của họ

/ðɛːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ theirs

Từ "theirs" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Phát âm theo IPA (International Phonetic Alphabet):

/ðərɪrz/

Phát âm chi tiết:

  • thə (the): Phát âm giống như "thơ" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và nhẹ nhàng hơn.
  • ɪ (i): Phát âm nguyên âm "i" như trong từ "it".
  • r (r): Phát âm nguyên âm "r" để lỡi chạm vào thanh phiến (vòm miệng).
  • z (z): Phát âm giống như chữ "z" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Phần "irs" có thể nghe hơi nhanh và liên tục.
  • Nguyên âm "i" trong "theirs" thường được phát âm ngắn và không kéo dài.

Mẹo:

Bạn có thể luyện tập theo các nguồn sau để cải thiện cách phát âm:

  • Google Translate: Tìm kiếm từ "theirs" trên Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.
  • Forvo: https://dict.forvo.com/word/theirs/ Đây là một trang web chứa các bản ghi âm phát âm của từ vựng tiếng Anh bởi người bản xứ.
  • YouTube: Có rất nhiều video hướng dẫn phát âm từ "theirs" trên YouTube.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ theirs trong tiếng Anh

Từ "theirs" là một tính từ sở hữu trong tiếng Anh, dùng để chỉ thứ gì thuộc về người khác. Nó là dạng sở hữu của "their" (của họ). Dưới đây là cách sử dụng "theirs" chi tiết:

1. Dùng để chỉ sở hữu, thuộc về:

  • Cấu trúc: theirs + danh từ (noun)
  • Ví dụ:
    • "That's theirs car." (Đó là xe của họ.)
    • "These are theirs books." (Đây là sách của họ.)
    • "The children's toys are theirs." (Đồ chơi của bọn trẻ là của họ.)

2. Dùng trong câu khẳng định (affirmative sentences):

  • "Theirs is a beautiful garden." (Họ có một khu vườn xinh đẹp.) – Ở đây, "theirs" chỉ thứ gì đó thuộc về họ.

3. Dùng trong câu phủ định (negative sentences):

  • "It's not theirs." (Đó không của họ.) – "Theirs" dùng để đối lập với một chủ sở hữu khác.

4. Dùng trong câu hỏi (interrogative sentences):

  • "Theirs is the answer?" (Câu trả lời của họ sao?) – Câu hỏi về sự sở hữu.

5. Dạng rút gọn (contraction):

  • "It's theirs." (Nó của họ.) - Rút gọn từ "It is theirs."

Điểm khác biệt giữa "theirs" và "their":

  • Their là đại từ sở hữu (possessive pronoun) – dùng để thay thế cho danh từ sở hữu (possessive noun). Ví dụ: "Their house is big." (Nhà của họ lớn.)
  • Theirs là tính từ sở hữu (possessive adjective) – bổ nghĩa cho danh từ, cho biết thứ gì đó thuộc về ai. Ví dụ: "The house theirs is beautiful." (Nhà của họ là đẹp.)

Lưu ý:

  • "Theirs" luôn đi sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
  • "Theirs" chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh sở hữu, không thể dùng trong các ngữ cảnh khác.

Tóm lại, "theirs" là một từ quan trọng để diễn tả sự sở hữu trong tiếng Anh. Hãy luyện tập sử dụng nó trong các tình huống khác nhau để nắm vững cách dùng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của "theirs" không? Ví dụ, bạn có muốn biết cách "theirs" được sử dụng trong câu phức tạp hơn không?

Các từ đồng nghĩa với theirs

Luyện tập với từ vựng theirs

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The students claimed that the notebooks on the desk were ______, not mine.
  2. Her ideas were similar to ______, but with a more practical approach.
  3. The manager insisted that the responsibility for the project was entirely ______.
  4. Our results were consistent with ______, though their methodology differed.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The decision depends on:
    a) their opinion
    b) theirs
    c) them
    d) they

  2. The team celebrated the victory as if it was:
    a) his
    b) their
    c) theirs
    d) them

  3. The report compares our findings with:
    a) their
    b) theirs
    c) those
    d) these

  4. The project’s success was due to ______ hard work, not luck.
    a) their
    b) them
    c) theirs
    d) they

  5. The policy will affect everyone, but the final approval is:
    a) theirs
    b) their
    c) them
    d) our


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The responsibility for the accident was assigned to them. →
  2. The proposal they submitted was more detailed than our proposal. →
  3. The books belong to the students in Class A, not Class B. →

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. theirs
  2. theirs
  3. theirs
  4. theirs

Bài tập 2:

  1. b) theirs
  2. c) theirs
  3. b) theirs
  4. a) their
  5. a) theirs

Bài tập 3:

  1. The responsibility for the accident was theirs.
  2. Their proposal was more detailed than ours.
  3. The books are the students’ in Class A, not Class B. (không dùng theirs)

Bình luận ()