
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
their nghĩa là của chúng, của chúng nó, của họ. Học cách phát âm, sử dụng từ their qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
của chúng, của chúng nó, của họ
Từ "their" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cả hai cách và cách phân biệt:
Mẹo để phân biệt:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "their" để nghe và luyện tập: https://m.youtube.com/watch?v=bW4_hQwg4jw
Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!
Từ "their" là một đại từ sở hữu trong tiếng Anh, dùng để chỉ thứ gì đó thuộc về một nhóm người hoặc một đối tượng nào đó. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của "their":
"Their" có nghĩa là "của họ" hoặc "thuộc về họ". Nó chỉ sở hữu của một nhóm người (ví dụ: gia đình, bạn bè, đồng nghiệp) hoặc một đối tượng không xác định rõ.
Chỉ sở hữu của một nhóm người:
Chỉ sở hữu của một đối tượng không xác định rõ:
Đây là một lỗi phổ biến, vì "their" có âm giống như "it's" (của nó). Hãy nhớ:
Lời khuyên:
Nếu bạn không chắc chắn về việc sử dụng "their," hãy hỏi bản thân: "Tôi đang chỉ sở hữu của ai?". Nếu câu trả lời là một nhóm người hoặc một đối tượng không xác định rõ, thì "their" là lựa chọn đúng.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "their" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
The researchers published _____ findings in a prestigious journal.
A) his
B) their
C) its
D) her
Neither of the candidates has submitted _____ resume yet.
A) his
B) their
C) her
D) its
The committee members expressed _____ disagreement with the proposal.
A) there
B) they’re
C) their
D) his
The dog wagged _____ tail excitedly when its owner returned.
A) their
B) its
C) his
D) her
Managers should listen to _____ employees’ feedback.
A) them
B) their
C) they’re
D) those
Original: The guests left the party without thanking the host.
Rewrite (use "their"): The guests left the party without expressing _____ gratitude to the host.
Original: The staff members completed the tasks assigned to them.
Rewrite (use "their"): The staff members completed _____ assigned tasks.
Original: The neighbors water the plants when we travel.
Rewrite (do not use "their"): The neighbors water _____ plants when we travel.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()