surname là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

surname nghĩa là họ. Học cách phát âm, sử dụng từ surname qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ surname

surnamenoun

họ

/ˈsəːneɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ surname

Từ "surname" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Hệ thống phiên âm quốc tế): /ˈsɜː.məʊ ˌsɜː.məʊr/
  • Phát âm gần đúng: /sə-mō, sə-môr/

Phân tích:

  • sə: Giống như âm "să" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và hơi "ngửa" môi.
  • -mō: Giống như "mo" trong "more" (trên nhiều).
  • ˌsɜː.məʊr: "serm" (giống "term của mình") + "or" (như "or" trong tiếng Việt).

Lưu ý:

  • "Surname" là một từ có hai cách phát âm tương đồng, thường được sử dụng trong văn viết và các ngữ cảnh trang trọng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ surname trong tiếng Anh

Từ "surname" trong tiếng Anh có nghĩa là tên họ. Nó thường được dùng để phân biệt với "name" (tên riêng) và thường được dùng khi muốn nhấn mạnh đến phần họ của một người.

Dưới đây là cách sử dụng từ "surname" một cách chính xác và phổ biến:

1. Trong ngữ cảnh lịch sử và pháp lý:

  • Traditional use: Trong tiếng Anh cổ, "surname" thường được dùng để chỉ tên họ truyền thống, khác với "Christian name" (tên riêng). Ví dụ: "Everyone in England has a surname." (Mọi người ở Anh đều có tên họ.)
  • Legal documents: “Surname” thường được sử dụng trong các giấy tờ pháp lý, hồ sơ, hộ chiếu... Ví dụ: "Please enter your surname." (Vui lòng nhập tên họ của bạn.)

2. Trong ngữ cảnh thông thường:

  • Distinguishing between first and last names: Khi muốn phân biệt rõ ràng giữa tên đầu và tên cuối, bạn có thể dùng "surname". Ví dụ: "My surname is Nguyen, but I usually go by my first name." (Tên họ của tôi là Nguyen, nhưng tôi thường dùng tên đầu của tôi.)
  • Using "surname" to sound more formal: Trong một số trường hợp, việc sử dụng "surname" có thể tạo cảm giác trang trọng hơn, đặc biệt trong các tình huống chính thức. Ví dụ: "I would like to speak to Mr. Smith, please." "Certainly, let me check if he's available. What's your surname?" (Tôi muốn nói chuyện với ông Smith, vui lòng. Chắc chắn, tôi sẽ kiểm tra xem ông ấy có sẵn không. Tên họ của bạn là gì?)
  • To avoid ambiguity: Đôi khi, "surname" giúp tránh hiểu nhầm, đặc biệt khi tên đầu và tên cuối của một người có thể giống nhau.

3. So sánh với "name":

  • "Name" là một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả tên riêng (first name) và tên họ (surname).
  • "Surname" chỉ cụ thể là tên họ.

Ví dụ minh họa:

  • "What is your full name?" (Tên đầy đủ của bạn là gì?) - Bạn sẽ được trả lời bằng: "My first name is Anh, and my surname is Tran." (Tên đầu của tôi là Anh, và tên họ của tôi là Tran.)
  • "Could you spell your surname for me?" (Bạn có thể đọc tên họ của bạn cho tôi nghe được không?)

Lưu ý: Trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng "surname" có thể hơi trang trọng. Trong nhiều tình huống, "last name" hoặc đơn giản là "name" là thông dụng hơn. Tuy nhiên, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của "surname" sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chính xác và phù hợp hơn trong các ngữ cảnh chính thức.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "surname" không? Ví dụ như cách dùng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào?

Các từ đồng nghĩa với surname


Bình luận ()