byname là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

byname nghĩa là gần đó. Học cách phát âm, sử dụng từ byname qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ byname

bynamenoun

gần đó

/ˈbaɪneɪm//ˈbaɪneɪm/

Cách phát âm từ "byname" trong tiếng Anh là:

ˈbaɪˌneɪm

Phát âm chi tiết:

  • ˈbaɪ: Phát âm như "bye" (như lời chào tạm biệt)
  • ˌneɪm: Phát âm như "name" (tên)

Bạn có thể nghe cách phát âm đúng từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ byname trong tiếng Anh

Từ "byname" trong tiếng Anh có nghĩa là "theo tên" hoặc "bằng tên". Nó thường được sử dụng để chỉ cách gọi một người hoặc một thứ gì đó bằng tên thật của họ, thay vì một biệt danh hoặc một cách gọi khác.

Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của "byname":

  • Khi muốn nhấn mạnh việc gọi theo tên chính thức:

    • "Please address him byname, Mr. Smith." (Xin gọi ông ấy theo tên chính thức, ông Smith.)
    • "You can refer to her byname, Sarah." (Bạn có thể gọi cô ấy bằng tên Sarah.)
  • Khi đối lập với cách gọi khác:

    • "He’s known as ‘Flash,’ but you can call him byname – David.” (Anh ấy được gọi là "Flash", nhưng bạn có thể gọi anh ấy theo tên thật – David.)
  • Trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức:

    • "The document should be filed byname." (Tài liệu phải được nộp theo tên chính thức.)

Lưu ý: "Byname" là một từ ít dùng hơn so với "by name" và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng. "By name" là cách sử dụng phổ biến và thường được ưu tiên hơn.

Ví dụ tổng hợp:

  • “I’ll contact you byname.” (Tôi sẽ liên hệ với bạn theo tên thật.)
  • “Please identify the suspect byname.” (Vui lòng xác định nghi phạm theo tên thật.)
  • “The report will be filed byname for legal purposes.” (Báo cáo sẽ được nộp theo tên chính thức vì mục đích pháp lý.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "byname" không?


Bình luận ()