solvent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

solvent nghĩa là dung môi. Học cách phát âm, sử dụng từ solvent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ solvent

solventnoun

dung môi

/ˈsɒlvənt//ˈsɑːlvənt/

Cách phát âm từ "solvent" trong tiếng Anh là:

  • ˈsɒlvənt

Phát âm chi tiết:

  • sol-vənt
    • Sol: Phát âm giống như chữ "sol" trong từ "solar"
    • Venta: Phát âm giống như chữ "vent" trong "ventilation" kết hợp với âm "nt"

Bạn có thể tham khảo thêm phát âm trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ solvent trong tiếng Anh

Từ "solvent" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Chất tan (Giải thích):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất. Một chất tan là một chất hòa tan được trong một chất khác, thường là chất hằng nhiệt. Ví dụ:
    • "Acetone is a good solvent for cleaning nails." (Acetone là một chất tan tốt để tẩy sơn móng tay.)
    • "Ethanol is the solvent used in many paints." (Ethanol là chất tan được sử dụng trong nhiều loại sơn.)
  • Verb (Động từ): "To dissolve" hoặc "to loosen" (giải quyết, làm tan chảy). Ví dụ:
    • "The heat will dissolve the sugar." (Nhiệt sẽ làm tan đường.)
    • "The rain solvented the mud on the road." (Mưa làm tan đất trên đường.)

2. Khả năng giải quyết vấn đề (Giải thích):

  • Noun (Danh từ): Trong ngữ cảnh này, "solvent" đề cập đến khả năng giải quyết vấn đề, đặc biệt là vấn đề tài chính. Nó có nghĩa là đủ có tài sản và dòng tiền để trả nợ hoặc duy trì hoạt động.
    • "The bank assessed the company's solvency before approving the loan." (Ngân hàng đánh giá khả năng tài chính của công ty trước khi phê duyệt khoản vay.)
    • "His solvency is threatened by the rising costs." (Khả năng tài chính của ông bị đe dọa bởi chi phí tăng cao.)

3. (Ít dùng hơn) Mạng lưới, đường xá (Giải thích):

  • Noun (Danh từ): Trong một số ngữ cảnh lịch sử, "solvent" có nghĩa là một mạng lưới đường xá hoặc một con đường chính trong một khu vực. Tuy nhiên, nghĩa này ít được sử dụng ngày nay.

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "solvent":

  • Ngữ cảnh: Nghĩa của "solvent" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Từ đồng nghĩa: Khi nói về việc hòa tan, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "dissolver," "liquid," hoặc "medium." Khi nói về khả năng tài chính, bạn có thể sử dụng "financial stability," "liquidity," hoặc "soundness."

Ví dụ cụ thể:

  • Hóa học: “The solvent helped to extract the oil from the seeds.” (Chất tan giúp chiết xuất dầu từ hạt.)
  • Tài chính: “The company's recent profits have improved its solvency.” (Lợi nhuận gần đây của công ty đã cải thiện khả năng tài chính của nó.)

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ nào khác hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "solvent" không? Bạn có muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ này không?


Bình luận ()