liquid là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

liquid có nghĩa là chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ liquid

liquidnoun

chất lỏng, lỏng, êm ái, du dương, không vững

/ˈlɪkwɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ liquid

Từ "liquid" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈlɪk.wɪd/

Trong đó:

  • ˈ (gạch đầu dòng): đánh dấu âm tiết mạnh.
  • : phát âm giống như "li" trong "light"
  • k: phát âm như "c" trong "cat"
  • : phát âm giống như "wi" trong "win"
  • d: phát âm như "d" trong "dog"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ liquid trong tiếng Anh

Từ "liquid" (dʒɒˈlaɪd) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Tính chất vật lý:

  • Dòng chảy: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của từ "liquid". Nó mô tả một chất có thể được đổ vào một bình, thay đổi hình dạng của mình dễ dàng.
    • Example: "Water is a liquid at room temperature." (Nước là một chất lỏng ở nhiệt độ phòng.)
    • Example: "The liquid spilled onto the floor." (Chất lỏng đổ ra sàn.)

2. Danh từ (chất lỏng):

  • Chất lỏng: Chỉ trực tiếp vào một chất lỏng cụ thể.
    • Example: "I need liquid soap to wash my hands." (Tôi cần xà phòng lỏng để rửa tay.)
    • Example: "The liquid in the bottle is a cleaning solution." (Chất lỏng trong chai là dung dịch làm sạch.)

3. Tính từ (liên quan đến chất lỏng):

  • Dễ bay hơi: (thường dùng để mô tả chất lỏng dễ dàng hóa hơi)
    • Example: "The liquid evaporates quickly in the sun." (Chất lỏng bay hơi nhanh chóng dưới ánh nắng mặt trời.)
  • Dễ hòa tan: (thường dùng để mô tả chất lỏng dễ hòa tan vào một chất khác)
    • Example: "Alcohol is a liquid that dissolves easily in water." (Rượu là một chất lỏng dễ hòa tan trong nước.)

4. Tính từ (trong các sắc thái nghĩa khác):

  • Lỏng lẻo, không nghiêm túc: (thường dùng trong các tình huống không trang trọng)
    • Example: "He was speaking in a liquid way, without a clear plan." (Anh ấy nói một cách lỏng lẻo, không có kế hoạch rõ ràng.)
  • Lên đến độ tuổi trưởng thành (đối với trẻ em): (ít dùng hơn, thường thấy trong văn học cổ điển)
    • Example: "The boys were liquid – they hadn't started their schooling yet." (Các cậu bé vẫn còn là những đứa trẻ - họ chưa bắt đầu đi học.)

Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn:

  • Nước (Water): A liquid essential for life. (Một chất lỏng thiết yếu cho sự sống.)
  • Sữa (Milk): A liquid used for drinking and cooking. (Một chất lỏng được sử dụng để uống và nấu ăn.)
  • Dầu (Oil): A thick liquid used for lubrication. (Một chất lỏng đặc dùng để bôi trơn.)
  • Một người lỏng lẻo (A loose person): He was a liquid character, always changing his mind. (Anh ấy là một người không ổn định, luôn thay đổi ý định.)

Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng trong các từ điển hoặc các nguồn tài liệu học tiếng Anh trực tuyến.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "liquid" không? Ví dụ như bạn quan tâm đến cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (khoa học, văn học, giao tiếp hàng ngày)?


Bình luận ()