
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
liquid nghĩa là chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững. Học cách phát âm, sử dụng từ liquid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chất lỏng, lỏng, êm ái, du dương, không vững
Từ "liquid" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Trong đó:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "liquid" (dʒɒˈlaɪd) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:
Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn:
Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng trong các từ điển hoặc các nguồn tài liệu học tiếng Anh trực tuyến.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "liquid" không? Ví dụ như bạn quan tâm đến cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (khoa học, văn học, giao tiếp hàng ngày)?
Which of the following is typically not a property of a liquid?
A. Definite shape
B. Ability to flow
C. Fixed volume
D. Adapts to container shape
In a lab, you might measure the __________ of a substance to identify it.
A. Color and odor
B. Boiling point and density
C. Liquid state only
D. All of the above
Mercury is unique because it’s the only metal that remains a __________ at room temperature.
A. Gas
B. Liquid
C. Plasma
D. Solid
The recipe requires you to mix the dry ingredients before adding any __________.
A. Powder
B. Liquid
C. Spice
D. Herb
During distillation, the __________ evaporates first, leaving impurities behind.
A. Solid residue
B. Liquid solvent
C. Gaseous byproduct
D. Semi-solid paste
Original: "The substance flowed easily into the beaker."
Rewrite: "The liquid poured smoothly into the beaker."
Original: "Scientists observed how the mixture changed states under pressure."
Rewrite: "Scientists studied the behavior of the liquid mixture under pressure."
Original: "She spilled her drink on the floor."
Rewrite: "She accidentally tipped over her beverage, creating a puddle." (Không dùng "liquid")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()