
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sole nghĩa là Duy Nhất. Học cách phát âm, sử dụng từ sole qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Duy Nhất
Từ "sole" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều giống nhau, chỉ khác nhau về nghĩa.
Bạn có thể xem các phiên âm chính xác hơn trên các website như:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "sole" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Lòng bàn chân | "He had a blister on his sole." |
Đế giày/cái giày | "Replace the sole of your boots." |
Người duy nhất/thống đốc | "The sole representative of the company." |
Kỳ thi cuối khóa | "He aced his sole." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "sole" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang xem xét.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()