sole là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sole nghĩa là Duy Nhất. Học cách phát âm, sử dụng từ sole qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sole

soleadjective

Duy Nhất

/səʊl//səʊl/
Định nghĩa & cách phát âm từ sole

Từ "sole" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Sole (n.): Đế giày, bàn chân

  • Phát âm: /soʊl/
  • Dấu gạch ngang: s-o-l
  • Âm tiết: "s-oʊl" (lưu âm "oʊ" dài như trong "boat")

2. Sole (v.): Chỉ điểm

  • Phát âm: /soʊl/
  • Dấu gạch ngang: s-o-l
  • Âm tiết: "s-oʊl" (lưu âm "oʊ" dài như trong "boat")

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều giống nhau, chỉ khác nhau về nghĩa.

Bạn có thể xem các phiên âm chính xác hơn trên các website như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sole trong tiếng Anh

Từ "sole" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Sole (lòng bàn chân):

  • Noun: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "sole". Nó chỉ lòng bàn chân của bàn chân.
    • Example: "He wore new soles on his boots." (Anh ta mang giày mới với đế mới.)
    • Example: "I stepped on a sharp stone and hurt my sole." (Tôi bước phải một viên đá sắc nhọn và bị đau lòng bàn chân.)

2. Sole (đế giày/cái giày):

  • Noun: "Sole" cũng có thể dùng để chỉ đế của giày, sandal, hoặc dép. Trong trường hợp này, "sole" thường được sử dụng theo nghĩa đơn độc, chỉ phần đế.
    • Example: "The sole of the shoe is made of rubber." (Đế giày làm bằng cao su.)
    • Example: "I need to replace the sole of my sneakers." (Tôi cần thay đế giày thể thao của mình.)
  • Adjective: "Sole" cũng có thể dùng như tính từ để chỉ đế giày.
    • Example: "It's a sole shoe." (Đó là một đôi giày đế.) (Ít phổ biến hơn)

3. Sole (người duy nhất/thống đốc):

  • Noun: "Sole" có thể chỉ người duy nhất, người lãnh đạo duy nhất, hoặc một người được giao quản lý hoặc chỉ đạo.
    • Example: "The sole proprietor of the company is a brilliant inventor." (Chủ sở hữu duy nhất của công ty là một nhà phát minh tài ba.)
    • Example: "The sole judge in the case is a renowned lawyer." (Thẩm phán duy nhất trong vụ án là một luật sư nổi tiếng.)
    • Example: "He was the sole survivor of the shipwreck." (Anh ấy là người sống sót duy nhất sau vụ đắm tàu.)

4. Sole (kỳ thi cuối khóa):

  • Noun: Trong ngữ cảnh học thuật, "sole" thường được dùng để chỉ kỳ thi cuối khóa của một trường hoặc một chương trình học.
    • Example: "He passed his sole with flying colors." (Anh ấy đã vượt qua kỳ thi cuối khóa với điểm xuất sắc.)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Lòng bàn chân "He had a blister on his sole."
Đế giày/cái giày "Replace the sole of your boots."
Người duy nhất/thống đốc "The sole representative of the company."
Kỳ thi cuối khóa "He aced his sole."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "sole" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang xem xét.


Bình luận ()