sheep là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sheep nghĩa là con cừu. Học cách phát âm, sử dụng từ sheep qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sheep

sheepnoun

con cừu

/ʃiːp/
Định nghĩa & cách phát âm từ sheep

Từ "sheep" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền:

1. Phát âm kiểu Mỹ (American English):

  • /ʃiːp/
    • sh: phát âm như âm 'sh' trong "shoe"
    • ee: phát âm như âm 'ee' trong "see"
    • p: giữ nguyên âm 'p'

2. Phát âm kiểu Anh (British English):

  • /smeep/
    • s: phát âm như âm 's' trong "sun"
    • mee: phát âm gần giống âm "mee" trong "meet" (nhưng ngắn hơn và thanh thoát hơn)
    • p: không có âm 'p' ở cuối

Để dễ phân biệt:

  • Sheep (Mỹ): ʃiːp (như "ship")
  • Sheep (Anh): smeep (như "smear")

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm để nghe chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sheep trong tiếng Anh

Từ "sheep" (con cừu) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Chỉ động vật:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ loài cừu.
    • Example: "A sheep is a farm animal." (Con cừu là một con vật nông nghiệp.)
    • Example: "The sheep was grazing in the field." (Con cừu đang ăn cỏ trong cánh đồng.)

2. Sử dụng theo nghĩa bóng (Idioms):

  • Sheeple (từ lóng): Đây là một từ lóng mang tính tiêu cực, được sử dụng để miêu tả những người dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác, thường là mídia (truyền thông) hoặc chính phủ. Nó ngụ ý rằng họ không suy nghĩ độc lập.
    • Example: "Don't be a sheeple! Think for yourself." (Đừng trở thành những người dễ bị ảnh hưởng! Hãy suy nghĩ cho chính mình.)
  • Follow the sheep (theo đàn cừu): Ngụ ý sự tiếp theo đám đông một cách mù quáng, không kiểm chứng hoặc suy nghĩ.
    • Example: "He followed the sheep into the dangerous territory without questioning it." (Anh ta theo đàn cừu vào vùng đất nguy hiểm mà không hề nghi ngờ.)

3. Trong các câu nói quen thuộc (Proverbs/Idioms):

  • A sheep without a shepherd (con cừu không có người chăn): Mỉa mai về một người không có hướng dẫn hoặc sự lãnh đạo.
    • Example: "Without a mentor, he felt like a sheep without a shepherd." (Không có người cố vấn, anh ta cảm thấy như một con cừu không có người chăn.)
  • Count sheep (đếm cừu): Một phương pháp được sử dụng để thư giãn và giúp ngủ ngon bằng cách tập trung vào việc đếm cừu.
    • Example: "When I can't fall asleep, I count sheep." (Khi tôi không ngủ được, tôi đếm cừu.)

4. Trong các ngành nghề liên quan đến cừu:

  • Sheep farming (chăn nuôi cừu): Ngành chăn nuôi cừu.
    • Example: "Sheep farming is a traditional industry." (Chăn nuôi cừu là một ngành công nghiệp truyền thống.)

Tóm lại:

"Sheep" có thể là một danh từ đơn giản chỉ con vật, hoặc có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để miêu tả sự dễ bị ảnh hưởng, sự theo dõi đám đông, hoặc trong các câu nói quen thuộc.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "sheep" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc bạn muốn tôi cung cấp các ví dụ về cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với sheep

Thành ngữ của từ sheep

count sheep
to imagine that sheep are jumping over a fence and to count them, as a way of getting to sleep
    like sheep
    (disapproving)if people behave like sheep, they all do what the others are doing, without thinking for themselves
      (you, etc.) may/might as well be hanged/hung for a sheep as (for) a lamb
      (saying)if you are going to be punished for doing something wrong, whether it is a big or small thing, you may as well do the big thing
        sort out/separate the sheep from the goats
        to recognize the difference between people who are good at something, intelligent, etc. and those who are not
          a wolf in sheep’s clothing
          a person who seems to be friendly or not likely to cause any harm but is really an enemy

            Bình luận ()